1
|
121800000071565
|
AVCL A23#&Chốt định vị T10-0397A0 bằng thép không gỉ (tái xuất một phần mục 1 TK 101811023530E11 ngày 11/01/2018)#&CN
|
TOKYO MICRO INC./ SHIP TO: SHANGHAI TOKYO MICRO CO.,LTD
|
Công ty TNHH AIKAWA Việt Nam
|
2018-01-20
|
VIETNAM
|
6519 PCE
|
2
|
121800000071565
|
AVCL A23#&Chốt định vị T10-0397A0 bằng thép không gỉ (tái xuất một phần mục 1 TK 101811023530E11 ngày 11/01/2018)#&CN
|
TOKYO MICRO INC./ SHIP TO: SHANGHAI TOKYO MICRO CO.,LTD
|
Công ty TNHH AIKAWA Việt Nam
|
2018-01-20
|
VIETNAM
|
6519 PCE
|
3
|
121700000364280
|
AVCL A23#&Chốt định vị T10-0397A0 bằng thép không gỉ (xuất trả một phần mục 1 TK 101766849550E11 ngày 15/12/2017)#&CN
|
TOKYO MICRO INC./ SHIP TO: SHANGHAI TOKYO MICRO CO.,LTD
|
Công ty TNHH AIKAWA Việt Nam
|
2017-12-28
|
VIETNAM
|
16327 PCE
|
4
|
121700000364280
|
AVCL A23#&Chốt định vị T10-0397A0 bằng thép không gỉ (xuất trả một phần mục 1 TK 101766849550E11 ngày 15/12/2017)#&CN
|
TOKYO MICRO INC./ SHIP TO: SHANGHAI TOKYO MICRO CO.,LTD
|
Công ty TNHH AIKAWA Việt Nam
|
2017-01-12
|
VIETNAM
|
16327 PCE
|
5
|
121800000071565
|
AVCL A23#&Chốt định vị T10-0397A0 bằng thép không gỉ (tái xuất một phần mục 1 TK 101811023530E11 ngày 11/01/2018)#&CN
|
TOKYO MICRO INC./ SHIP TO: SHANGHAI TOKYO MICRO CO.,LTD
|
Công ty TNHH AIKAWA Việt Nam
|
2018-01-20
|
VIETNAM
|
6519 PCE
|
6
|
121700000364280
|
AVCL A23#&Chốt định vị T10-0397A0 bằng thép không gỉ (xuất trả một phần mục 1 TK 101766849550E11 ngày 15/12/2017)#&CN
|
TOKYO MICRO INC./ SHIP TO: SHANGHAI TOKYO MICRO CO.,LTD
|
Công ty TNHH AIKAWA Việt Nam
|
2017-12-28
|
VIETNAM
|
16327 PCE
|