1
|
TA29060319
|
Thép cuộn (Rolled Steel ),mác thép D8CB240, không hợp kim, mặt cắt tròn,cán nóng, đường kính D= 8 mm#&VN, mới 100%#&VN
|
GUANGXI PINGXIANG CHENBANG TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và THươNG MạI ĐôNG BắC
|
2019-10-03
|
VIETNAM
|
424.21 TNE
|
2
|
TA29060319
|
Thép thanh vằn (Deformed Bar Steel ),mác thép D28CB500, không hợp kim, mặt cắt tròn,cán nóng, đường kính D= 28 mm#&VN, mới 100%#&VN
|
GUANGXI PINGXIANG CHENBANG TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và THươNG MạI ĐôNG BắC
|
2019-10-03
|
VIETNAM
|
395.13 TNE
|
3
|
TA29060319
|
Thép thanh vằn (Deformed Bar Steel ),mác thép D18CB500, không hợp kim, mặt cắt tròn,cán nóng, đường kính D= 18 mm#&VN, mới 100%#&VN
|
GUANGXI PINGXIANG CHENBANG TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và THươNG MạI ĐôNG BắC
|
2019-10-03
|
VIETNAM
|
99.89 TNE
|
4
|
TA29060319
|
Thép thanh vằn (Deformed Bar Steel ),mác thép D16CB400, không hợp kim, mặt cắt tròn, cán nóng, đường kính D= 16 mm#&VN, mới 100%#&VN
|
GUANGXI PINGXIANG CHENBANG TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và THươNG MạI ĐôNG BắC
|
2019-10-03
|
VIETNAM
|
198.6 TNE
|
5
|
TA29060319
|
Thép thanh vằn (Deformed Bar Steel ),mác thép D14CB500, không hợp kim, mặt cắt tròn,cán nóng, đường kính D= 14 mm#&VN, mới 100%#&VN
|
GUANGXI PINGXIANG CHENBANG TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và THươNG MạI ĐôNG BắC
|
2019-10-03
|
VIETNAM
|
50.82 TNE
|
6
|
TA29060319
|
Thép thanh vằn (Deformed Bar Steel ),mác thép D14CB400, không hợp kim, mặt cắt tròn,cán nóng, đường kính D= 14 mm#&VN, mới 100%#&VN
|
GUANGXI PINGXIANG CHENBANG TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và THươNG MạI ĐôNG BắC
|
2019-10-03
|
VIETNAM
|
48.97 TNE
|
7
|
TA29060319
|
Thép thanh vằn (Deformed Bar Steel ),mác thép D12CB500, không hợp kim, mặt cắt tròn,cán nóng, đường kính D= 12 mm#&VN, mới 100%#&VN
|
GUANGXI PINGXIANG CHENBANG TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và THươNG MạI ĐôNG BắC
|
2019-10-03
|
VIETNAM
|
51.2 TNE
|
8
|
TA29060319
|
Thép thanh vằn (Deformed Bar Steel ),mác thép D12CB400, không hợp kim, mặt cắt tròn,cán nóng, đường kính D= 12 mm#&VN, mới 100%#&VN
|
GUANGXI PINGXIANG CHENBANG TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và THươNG MạI ĐôNG BắC
|
2019-10-03
|
VIETNAM
|
50.09 TNE
|
9
|
TA29060319
|
Thép thanh vằn (Deformed Bar Steel ) mác thép D10CB500, không hợp kim, mặt cắt tròn, cán nóng,đường kính D= 10 mm#&VN, mới 100%#&VN
|
GUANGXI PINGXIANG CHENBANG TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và THươNG MạI ĐôNG BắC
|
2019-10-03
|
VIETNAM
|
102.25 TNE
|
10
|
TA29060319
|
Thép cuộn (Rolled Steel ),mác thép D8CB240, không hợp kim, mặt cắt tròn,cán nóng, đường kính D= 8 mm#&VN
|
GUANGXI PINGXIANG CHENBANG TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và THươNG MạI ĐôNG BắC
|
2019-10-03
|
VIETNAM
|
424.21 TNE
|