1
|
122200015904071
|
Sợi pha CVC 60% cotton chải thô 40% polyester chi số Ne 10/1 dùng cho dệt kim#&VN
|
CHINA CO-OP GROUP NANTONG CO-OP INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO.,LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Phú Việt
|
2022-03-29
|
VIETNAM
|
21092.4 KGM
|
2
|
122200015889905
|
Sợi pha CVC 60% cotton chải thô 40% polyester chi số Ne 10/1 dùng cho dệt kim#&VN
|
CHINA CO-OP GROUP NANTONG CO-OP INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO.,LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Phú Việt
|
2022-03-29
|
VIETNAM
|
20842.92 KGM
|
3
|
122200014074481
|
Sợi pha CVC 60% cotton chải thô 40% polyester chi số Ne 10/1 dùng cho dệt kim#&VN
|
XIAMEN ITG GROUP CORP LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Phú Việt
|
2022-01-18
|
VIETNAM
|
21092.4 KGM
|
4
|
122200014068674
|
Sợi pha CVC 60% cotton chải thô 40% polyester chi số Ne 10/1 dùng cho dệt kim#&VN
|
XIAMEN ITG GROUP CORP LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Phú Việt
|
2022-01-18
|
VIETNAM
|
20298.6 KGM
|
5
|
122100017535557
|
Sợi pha CVC 60% cotton chải thô 40% polyester chi số Ne 10/1 dùng cho dệt kim#&VN
|
XIAMEN ITG GROUP CORP LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Phú Việt
|
2021-12-17
|
VIETNAM
|
20820.24 KGM
|
6
|
122100017516650
|
Sợi pha CVC 60% cotton chải thô 40% polyester chi số Ne 10/1 dùng cho dệt kim#&VN
|
XIAMEN ITG GROUP CORP LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Phú Việt
|
2021-12-16
|
VIETNAM
|
20865.6 KGM
|
7
|
122100012958348
|
Sợi 100% cotton chải kỹ chi số Ne 26/1 dùng cho dệt kim#&VN
|
XIAMEN ITG GROUP CORP.,LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Phú Việt
|
2021-12-06
|
VIETNAM
|
19958.4 KGM
|
8
|
122100011167787
|
Sợi pha CVC 60% cotton chải thô 40% polyester chi số Ne 30/1 dùng cho dệt kim#&VN
|
C AND D LOGISTICS(GUANGZHOU) CO.,LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Phú Việt
|
2021-12-04
|
VIETNAM
|
20412 KGM
|
9
|
122100011174339
|
Sợi pha CVC 60% cotton chải kỹ 40% polyester chi số Ne 32/1 dùng cho dệt kim#&VN
|
C AND D LOGISTICS(GUANGZHOU) CO.,LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Phú Việt
|
2021-12-04
|
VIETNAM
|
20933.64 KGM
|
10
|
122100011950180
|
Sợi 100% cotton chải thô chi số Ne 20/1 dùng cho dệt kim#&VN
|
HUAFANG CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Phú Việt
|
2021-11-05
|
VIETNAM
|
19958.4 KGM
|