1
|
121900001116343
|
HD#&Nhân hạt điều sơ chế các loại#&VN
|
VIETLIEN DEVELOPMENT CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Hàng Xuất Khẩu Long An
|
2019-11-02
|
VIETNAM
|
14251.44 KGM
|
2
|
121900001116343
|
HD#&Nhân hạt điều sơ chế các loại#&VN
|
VIETLIEN DEVELOPMENT CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Hàng Xuất Khẩu Long An
|
2019-11-02
|
VIETNAM
|
14251.44 KGM
|
3
|
121900001116343
|
HD#&Nhân hạt điều sơ chế các loại#&VN
|
VIETLIEN DEVELOPMENT CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Hàng Xuất Khẩu Long An
|
2019-02-11
|
VIETNAM
|
14251.44 KGM
|
4
|
121900001070455
|
Nhân hạt điều sơ chế loại W450#&VN
|
MAOMING WANHAO IMPORT AND EXPORT CO .,LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Hàng Xuất Khẩu Long An
|
2019-02-01
|
VIETNAM
|
2268 KGM
|
5
|
121900001070455
|
Nhân hạt điều sơ chế loại W320#&VN
|
MAOMING WANHAO IMPORT AND EXPORT CO .,LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Hàng Xuất Khẩu Long An
|
2019-02-01
|
VIETNAM
|
10886.4 KGM
|
6
|
121900001070455
|
Nhân hạt điều sơ chế loại W240#&VN
|
MAOMING WANHAO IMPORT AND EXPORT CO .,LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Hàng Xuất Khẩu Long An
|
2019-02-01
|
VIETNAM
|
1587.6 KGM
|
7
|
121900001070455
|
Nhân hạt điều sơ chế loại W450#&VN
|
MAOMING WANHAO IMPORT AND EXPORT CO .,LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Hàng Xuất Khẩu Long An
|
2019-02-01
|
VIETNAM
|
2268 KGM
|
8
|
121900001070455
|
Nhân hạt điều sơ chế loại W320#&VN
|
MAOMING WANHAO IMPORT AND EXPORT CO .,LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Hàng Xuất Khẩu Long An
|
2019-02-01
|
VIETNAM
|
10886.4 KGM
|
9
|
121900001070455
|
Nhân hạt điều sơ chế loại W240#&VN
|
MAOMING WANHAO IMPORT AND EXPORT CO .,LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Hàng Xuất Khẩu Long An
|
2019-02-01
|
VIETNAM
|
1587.6 KGM
|
10
|
121900000773202
|
Hạt hỗn hợp rang muối: hạt điều, hạnh nhân, hạt óc chó, hạt dẻ cười 400GX20#&VN
|
XIAMEN SUNGIVEN ENTERPRISE CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Hàng Xuất Khẩu Long An
|
2019-01-19
|
VIETNAM
|
2100 KGM
|