1
|
776813484135
|
BO MẠCH ĐIỆN TỬ DÙNG TRONG THANG MÁY#&VN
|
YINLING IM EX TRAD CO. , LTD
|
Cty TNHH Schindler Việt Nam
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
6 PCE
|
2
|
122200017954947
|
Tấm cửa tầng dùng trong thang máy (Phụ tùng thang máy), 244x72x36cm, Part no. BG440, hàng mới 100%#&CN
|
WITTUR ELEVATOR COMPONENTS (SUZHOU) CO. LTD.
|
Cty TNHH Schindler Việt Nam
|
2022-09-06
|
VIETNAM
|
3 PCE
|
3
|
122200018285541
|
Cửa tầng sử dụng trong thang máy (Phụ tùng thang máy), 2.3x0.46x0.87m, Part no. BG440, hàng mới 100%#&CN
|
SUZHOU SF EXPRESS CO.
|
Cty TNHH Schindler Việt Nam
|
2022-06-21
|
VIETNAM
|
8 PCE
|
4
|
122200017661198
|
Phụ tùng thang máy: Máy kéo thang máy hiệu Schindler, Model : FMB135, 340V, 29,3Hz, 7,8 KW, 182 kg - Gearless Motor with Brake - hàng đã qua sử dụng#&CN
|
LEROY SOMER ELECTRO-TECHNIQUE (FUZHOU) CO,. LTD.
|
Cty TNHH Schindler Việt Nam
|
2022-05-30
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
5
|
122200017357474
|
Bệ giảm chấn dùng trong thang máy.ID 59601923. VNM2204114 8953 FMB130-LS-4C320. Hàng mới 100%#&CN
|
LEROY-SOMER ELECTRO-TECHNIQUE(FUZHOU)CO., LTD
|
Cty TNHH Schindler Việt Nam
|
2022-05-20
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
6
|
1320507414
|
Dây cảm biến thang máy mã VNM21012263860,nsx SCHINDLER VIETNAM#&VN
|
JIANGSU WELM TECHNOLOGY CO.,LTD
|
Cty TNHH Schindler Việt Nam
|
2021-11-03
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
7
|
978403810325
|
BO MẠCH ĐIỆN TỬ TRONG THANG MÁY ( PCBA CANIC 22Q )#&VN
|
SCHINDLER CHINA ELEVATOR
|
Cty TNHH Schindler Việt Nam
|
2021-11-03
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
8
|
978403810325
|
CẢM BIẾN THANG MÁY ( AC GSI 200 MAIN SENSOR 2FS )#&VN
|
SCHINDLER CHINA ELEVATOR
|
Cty TNHH Schindler Việt Nam
|
2021-11-03
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
9
|
978403810325
|
MÔ TƠ ĐẦU CỬA DÙNG TRONG THANG MÁY ( V15 DDE -V15 DRIVE )#&VN
|
SCHINDLER CHINA ELEVATOR
|
Cty TNHH Schindler Việt Nam
|
2021-11-03
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
10
|
122100016027008
|
Phụ tùng thang máy hiệu schindler: ROPE PULLEY DR320 DZ08 BEARING C Ass. - Puli dùng cho thang máy, ID 57631462, hàng cũ đã qua sử dụng.#&CN
|
SCHINDLER (CHINA) ELEVATOR CO., LTD
|
Cty TNHH Schindler Việt Nam
|
2021-10-26
|
VIETNAM
|
4 PCE
|