1
|
122200016269424
|
31834X483A F50#&Chốt định vị nhôm (Linh kiện hộp số xe hơi)#&VN
|
NIDEC TOSOK (ZHEJIANG) CORPORATION
|
Cty TNHH Okaya (Việt Nam)
|
2022-12-04
|
VIETNAM
|
7040 PCE
|
2
|
122200016269424
|
3174450X0A F51#&Chốt định vị nhôm (Linh kiện hộp số xe hơi)#&VN
|
NIDEC TOSOK (ZHEJIANG) CORPORATION
|
Cty TNHH Okaya (Việt Nam)
|
2022-12-04
|
VIETNAM
|
22880 PCE
|
3
|
122200016269424
|
318343XX0AVC F51#&Chốt định vị nhôm (Linh kiện hộp số xe hơi)#&VN
|
NIDEC TOSOK (ZHEJIANG) CORPORATION
|
Cty TNHH Okaya (Việt Nam)
|
2022-12-04
|
VIETNAM
|
20800 PCE
|
4
|
122200016268687
|
318453JX0B B42#&Chốt chặn bằng nhôm (Linh kiện hộp số xe hơi)#&KXĐ
|
NIDEC TOSOK (ZHEJIANG) CORPORATION
|
Cty TNHH Okaya (Việt Nam)
|
2022-12-04
|
VIETNAM
|
15840 PCE
|
5
|
122200016268687
|
318451XD00 B42#&Chốt chặn bằng nhôm (Linh kiện hộp số xe hơi)#&VN
|
NIDEC TOSOK (ZHEJIANG) CORPORATION
|
Cty TNHH Okaya (Việt Nam)
|
2022-12-04
|
VIETNAM
|
53820 PCE
|
6
|
122200016268687
|
318453JX0D B42#&Chốt chặn bằng nhôm (Linh kiện hộp số xe hơi)#&VN
|
NIDEC TOSOK (ZHEJIANG) CORPORATION
|
Cty TNHH Okaya (Việt Nam)
|
2022-12-04
|
VIETNAM
|
15300 PCE
|
7
|
122200016268687
|
318451XA03 B42#&Chốt chặn bằng nhôm (Linh kiện hộp số xe hơi)#&VN
|
NIDEC TOSOK (ZHEJIANG) CORPORATION
|
Cty TNHH Okaya (Việt Nam)
|
2022-12-04
|
VIETNAM
|
20930 PCE
|
8
|
122200016268687
|
318451XA02 B42#&Chốt chặn bằng nhôm (Linh kiện hộp số xe hơi)#&VN
|
NIDEC TOSOK (ZHEJIANG) CORPORATION
|
Cty TNHH Okaya (Việt Nam)
|
2022-12-04
|
VIETNAM
|
5980 PCE
|
9
|
122200016269424
|
318323XX0AVC F51#&Lõi van kim loại (Linh kiện hộp số xe hơi)#&VN
|
NIDEC TOSOK (ZHEJIANG) CORPORATION
|
Cty TNHH Okaya (Việt Nam)
|
2022-12-04
|
VIETNAM
|
23200 PCE
|
10
|
122200016269424
|
317723XX0BVC F51#&Lõi van kim loại (Linh kiện hộp số xe hơi)#&VN
|
NIDEC TOSOK (ZHEJIANG) CORPORATION
|
Cty TNHH Okaya (Việt Nam)
|
2022-12-04
|
VIETNAM
|
19720 PCE
|