1
|
121900001713068
|
NIDEC DC3#&Mô tơ một chiều máy ảnh LA12-463F##&VN
|
COPAL OPTICAL AND ELECTRONIC MACHINERY(SHANGHAI) CO.,LTD
|
Cty TNHH Nidec Copal (Việt Nam)
|
2019-12-03
|
VIETNAM
|
14000 PCE
|
2
|
121900001713068
|
NIDEC DC3#&Mô tơ một chiều máy ảnh LA12-463F##&VN
|
COPAL OPTICAL AND ELECTRONIC MACHINERY(SHANGHAI) CO.,LTD
|
Cty TNHH Nidec Copal (Việt Nam)
|
2019-12-03
|
VIETNAM
|
14000 PCE
|
3
|
121900000591085
|
NIDEC DC9#&Mô tơ một chiều máy ảnh N510043555AA #&VN
|
NIDEC COPAL (ZHEJIANG) CO.,LTD
|
Cty TNHH Nidec Copal (Việt Nam)
|
2019-11-01
|
VIETNAM
|
10000 PCE
|
4
|
121900000591085
|
NIDEC LS2#&Mô tơ không lõi lắp linh kiện điện tử N510048142AA #&VN
|
NIDEC COPAL (ZHEJIANG) CO.,LTD
|
Cty TNHH Nidec Copal (Việt Nam)
|
2019-11-01
|
VIETNAM
|
8000 PCE
|
5
|
121900000591085
|
NIDEC DC9#&Mô tơ một chiều máy ảnh N510043555AA #&VN
|
NIDEC COPAL (ZHEJIANG) CO.,LTD
|
Cty TNHH Nidec Copal (Việt Nam)
|
2019-11-01
|
VIETNAM
|
10000 PCE
|
6
|
121900000591085
|
NIDEC LS2#&Mô tơ không lõi lắp linh kiện điện tử N510048142AA #&VN
|
NIDEC COPAL (ZHEJIANG) CO.,LTD
|
Cty TNHH Nidec Copal (Việt Nam)
|
2019-11-01
|
VIETNAM
|
8000 PCE
|
7
|
121900003054684
|
NIDEC DC3#&Mô tơ một chiều máy ảnh LA12-463F##&VN
|
COPAL OPTICAL AND ELECTRONIC MACHINERY(SHANGHAI)CO.,LTD
|
Cty TNHH Nidec Copal (Việt Nam)
|
2019-10-05
|
VIETNAM
|
30000 PCE
|
8
|
121900001645967
|
NIDEC DC3#&Mô tơ một chiều máy ảnh LA12-463F##&VN
|
COPAL OPTICAL AND ELECTRONIC MACHINERY(SHANGHAI) CO.,LTD
|
Cty TNHH Nidec Copal (Việt Nam)
|
2019-08-03
|
VIETNAM
|
8000 PCE
|
9
|
121900001647090
|
NIDEC DC2#&Mô tơ một chiều máy ảnh LA12-463H##&VN
|
COPAL OPTICAL AND ELECTRONIC MACHINERY(SHANGHAI) CO.,LTD
|
Cty TNHH Nidec Copal (Việt Nam)
|
2019-08-03
|
VIETNAM
|
15000 PCE
|
10
|
121900001647090
|
NIDEC DC5#&Mô tơ một chiều máy ảnh LA12G-463VW##&VN
|
COPAL OPTICAL AND ELECTRONIC MACHINERY(SHANGHAI) CO.,LTD
|
Cty TNHH Nidec Copal (Việt Nam)
|
2019-08-03
|
VIETNAM
|
3570 PCE
|