1
|
122200016313676
|
70#&Vải chính 54% Organic Cotton 28% Cotton 18% Recycled Polyester, khô: 57/58"#&CN
|
RUENTEX INDUSTRIES LIMITED
|
Cty Cổ Phần May Việt Thắng
|
2022-04-14
|
VIETNAM
|
191 YRD
|
2
|
122200016313676
|
68#&Vải chính 54% Cotton 43% Recycled Polyester 3% Spandex, khổ: 54/56"#&CN
|
RUENTEX INDUSTRIES LIMITED
|
Cty Cổ Phần May Việt Thắng
|
2022-04-14
|
VIETNAM
|
885.67 YRD
|
3
|
122200016313676
|
66#&Vải chính 60% Cotton 40% Polyester, K:57/58"#&CN
|
RUENTEX INDUSTRIES LIMITED
|
Cty Cổ Phần May Việt Thắng
|
2022-04-14
|
VIETNAM
|
3270.86 YRD
|
4
|
122200014010983
|
SHIRTS (TAKAISHI)#&Áo sơ mi nam dài tay (Vải chính 100% Polyester, K:150 Cm), nhãn chính vải: không có.#&VN
|
RUENTEX INDUSTRIES LIMITED
|
Cty Cổ Phần May Việt Thắng
|
2022-01-17
|
VIETNAM
|
126 PCE
|
5
|
122200014010983
|
SHIRTS (AKTIO)#&Áo sơ mi nam dài tay (Vải chính 100% Polyester, K:150 Cm), nhãn chính vải: không có.#&VN
|
RUENTEX INDUSTRIES LIMITED
|
Cty Cổ Phần May Việt Thắng
|
2022-01-17
|
VIETNAM
|
1696 PCE
|
6
|
1Z3281AA0497347384
|
Nút áo, mới 100%
|
NANTONG VANWELL GAR
|
Cty Cổ Phần May Việt Thắng
|
2021-09-24
|
VIETNAM
|
108 PCE
|
7
|
1Z3281AA0497347384
|
Chỉ thêu, mới 100%
|
NANTONG VANWELL GAR
|
Cty Cổ Phần May Việt Thắng
|
2021-09-24
|
VIETNAM
|
3 PCE
|
8
|
1Z3281AA0497347384
|
Chỉ, mới 100%
|
NANTONG VANWELL GAR
|
Cty Cổ Phần May Việt Thắng
|
2021-09-24
|
VIETNAM
|
40 PCE
|
9
|
122100015316545
|
2NPV08#&Nhãn phụ vải#&CN
|
NANTONG VANWELL GARMENTS CO.,LTD
|
Cty Cổ Phần May Việt Thắng
|
2021-09-24
|
VIETNAM
|
2010 PCE
|
10
|
122100015316545
|
2NPV08#&Nhãn phụ vải#&CN
|
NANTONG VANWELL GARMENTS CO.,LTD
|
Cty Cổ Phần May Việt Thắng
|
2021-09-24
|
VIETNAM
|
2304 PCE
|