1
|
8255746520
|
tấm nhựa PVC#&
|
CRDC (COACH RESEARCH DEVELOPMENT CE
|
CN Công ty CP Công Nghiệp Nhựa Phú Lâm
|
2019-11-03
|
VIETNAM
|
24 MMTR
|
2
|
8255746520
|
tấm nhựa PVC#&
|
CRDC (COACH RESEARCH DEVELOPMENT CE
|
CN Công ty CP Công Nghiệp Nhựa Phú Lâm
|
2019-11-03
|
VIETNAM
|
24 MMTR
|
3
|
121900003673332
|
SPV1346#&Giả da pvc(1.0mm x 55")#&VN
|
SOLTO INDUSTRIES CO.,LTD
|
CN Công ty CP Công Nghiệp Nhựa Phú Lâm
|
2019-06-06
|
VIETNAM
|
23 MTR
|
4
|
121900003673332
|
SPV1346#&Giả da pvc(1.0mm x 55")#&VN
|
SOLTO INDUSTRIES CO.,LTD
|
CN Công ty CP Công Nghiệp Nhựa Phú Lâm
|
2019-06-06
|
VIETNAM
|
128 MTR
|
5
|
121900003673332
|
SPV1346#&Giả da pvc(1.0mm x 55")#&VN
|
SOLTO INDUSTRIES CO.,LTD
|
CN Công ty CP Công Nghiệp Nhựa Phú Lâm
|
2019-06-06
|
VIETNAM
|
23 MTR
|
6
|
121900003673332
|
SPV1346#&Giả da pvc(1.0mm x 55")#&VN
|
SOLTO INDUSTRIES CO.,LTD
|
CN Công ty CP Công Nghiệp Nhựa Phú Lâm
|
2019-06-06
|
VIETNAM
|
128 MTR
|
7
|
121900003673332
|
SPV1346#&Giả da pvc(1.0mm x 55")#&VN
|
SOLTO INDUSTRIES CO.,LTD
|
CN Công ty CP Công Nghiệp Nhựa Phú Lâm
|
2019-06-06
|
VIETNAM
|
23 MTR
|
8
|
121900003673332
|
SPV1346#&Giả da pvc(1.0mm x 55")#&VN
|
SOLTO INDUSTRIES CO.,LTD
|
CN Công ty CP Công Nghiệp Nhựa Phú Lâm
|
2019-06-06
|
VIETNAM
|
128 MTR
|
9
|
121900003673332
|
SPV1346#&Giả da pvc(1.0mm x 55")#&VN
|
SOLTO INDUSTRIES CO.,LTD
|
CN Công ty CP Công Nghiệp Nhựa Phú Lâm
|
2019-06-06
|
VIETNAM
|
23 MTR
|
10
|
121900003673332
|
SPV1346#&Giả da pvc(1.0mm x 55")#&VN
|
SOLTO INDUSTRIES CO.,LTD
|
CN Công ty CP Công Nghiệp Nhựa Phú Lâm
|
2019-06-06
|
VIETNAM
|
128 MTR
|