1
|
5956947754
|
Ống đãn hướng dao cắt của máy cắt vải bằng kim loại 1011825001#&
|
GERBER SCIENTIFIC (SHANGHAI) CO., LTD
|
Chi Nhánh Cty TNHH Gerber Scientific International (Vietnam)
|
2020-12-11
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
2
|
5956947754
|
Đầu gắn dao của máy cắt vải bằng kim loại 1011825001#&
|
GERBER SCIENTIFIC (SHANGHAI) CO., LTD
|
Chi Nhánh Cty TNHH Gerber Scientific International (Vietnam)
|
2020-12-11
|
VIETNAM
|
3 PCE
|
3
|
1624466045
|
Đá mài của máy cắt vải PN 1011308000#&
|
GERBER SCIENTIFIC (SHANGHAI) CO., LTD
|
Chi Nhánh Cty TNHH Gerber Scientific International (Vietnam)
|
2020-05-25
|
VIETNAM
|
239 PCE
|
4
|
2443532895
|
Bảng mạch điều khiển#&
|
GERBER SCIENTIFIC (SHANGHAI) CO., LTD
|
Chi Nhánh Cty TNHH Gerber Scientific International (Vietnam)
|
2019-11-09
|
VIETNAM
|
3 PCE
|
5
|
7051414333
|
Mô tơ dao của máy cắt vải, 750W#&
|
GERBER SCIENTIFIC (SHANGHAI) CO., LTD
|
Chi Nhánh Cty TNHH Gerber Scientific International (Vietnam)
|
2019-11-09
|
VIETNAM
|
3 PCE
|
6
|
2443532895
|
Bảng mạch điều khiển#&
|
GERBER SCIENTIFIC (SHANGHAI) CO., LTD
|
Chi Nhánh Cty TNHH Gerber Scientific International (Vietnam)
|
2019-11-09
|
VIETNAM
|
3 PCE
|
7
|
7051414333
|
Mô tơ dao của máy cắt vải, 750W#&
|
GERBER SCIENTIFIC (SHANGHAI) CO., LTD
|
Chi Nhánh Cty TNHH Gerber Scientific International (Vietnam)
|
2019-11-09
|
VIETNAM
|
3 PCE
|
8
|
1456366295
|
vải#&
|
GERBER SCIENTIFIC (SHANGHAI) CO., LTD
|
Chi Nhánh Cty TNHH Gerber Scientific International (Vietnam)
|
2019-10-25
|
VIETNAM
|
457 YRD
|
9
|
1456366295
|
vải#&
|
GERBER SCIENTIFIC (SHANGHAI) CO., LTD
|
Chi Nhánh Cty TNHH Gerber Scientific International (Vietnam)
|
2019-10-25
|
VIETNAM
|
457 YRD
|
10
|
1456366295
|
vải#&
|
GERBER SCIENTIFIC (SHANGHAI) CO., LTD
|
Chi Nhánh Cty TNHH Gerber Scientific International (Vietnam)
|
2019-10-25
|
VIETNAM
|
457 YRD
|