1
|
100000949833
|
KHỔ QUA#&VN
|
MV JOSCO NANJING
|
Chi Nhánh Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Cảng Chân Mây Xí Nghiệp Dịch Vụ Cung ứng Tàu Bi
|
2018-10-05
|
VIETNAM
|
20 KGM
|
2
|
100000949833
|
NƯỚC SUỐI LỌC THÙNG 12 CHAI; 1.5L/CHAI#&VN
|
MV JOSCO NANJING
|
Chi Nhánh Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Cảng Chân Mây Xí Nghiệp Dịch Vụ Cung ứng Tàu Bi
|
2018-10-05
|
VIETNAM
|
2 BAG
|
3
|
100000949833
|
NƯỚC NGỌT CO GA REDBULL (THÙNG 24 LON)#&VN
|
MV JOSCO NANJING
|
Chi Nhánh Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Cảng Chân Mây Xí Nghiệp Dịch Vụ Cung ứng Tàu Bi
|
2018-10-05
|
VIETNAM
|
2 BAG
|
4
|
100000949833
|
CỦ CẢI TRẮNG#&VN
|
MV JOSCO NANJING
|
Chi Nhánh Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Cảng Chân Mây Xí Nghiệp Dịch Vụ Cung ứng Tàu Bi
|
2018-10-05
|
VIETNAM
|
20 KGM
|
5
|
100000949833
|
RAU MUỐNG#&VN
|
MV JOSCO NANJING
|
Chi Nhánh Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Cảng Chân Mây Xí Nghiệp Dịch Vụ Cung ứng Tàu Bi
|
2018-10-05
|
VIETNAM
|
20 KGM
|
6
|
100000949833
|
SU LƠ#&VN
|
MV JOSCO NANJING
|
Chi Nhánh Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Cảng Chân Mây Xí Nghiệp Dịch Vụ Cung ứng Tàu Bi
|
2018-10-05
|
VIETNAM
|
20 KGM
|
7
|
100000949833
|
ĐẬU COVE#&VN
|
MV JOSCO NANJING
|
Chi Nhánh Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Cảng Chân Mây Xí Nghiệp Dịch Vụ Cung ứng Tàu Bi
|
2018-10-05
|
VIETNAM
|
40 KGM
|
8
|
100000949833
|
THỊT HEO #&VN
|
MV JOSCO NANJING
|
Chi Nhánh Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Cảng Chân Mây Xí Nghiệp Dịch Vụ Cung ứng Tàu Bi
|
2018-10-05
|
VIETNAM
|
150 KGM
|
9
|
100000949833
|
HÀNH #&VN
|
MV JOSCO NANJING
|
Chi Nhánh Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Cảng Chân Mây Xí Nghiệp Dịch Vụ Cung ứng Tàu Bi
|
2018-10-05
|
VIETNAM
|
30 KGM
|
10
|
100000949833
|
BẮP CẢI CUỘN#&VN
|
MV JOSCO NANJING
|
Chi Nhánh Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Cảng Chân Mây Xí Nghiệp Dịch Vụ Cung ứng Tàu Bi
|
2018-10-05
|
VIETNAM
|
50 KGM
|