1
|
100010053735
|
Tôm thẻ chân trắng thịt đông lạnh, size 61/70 ( 600g/Box x15 Box/cnts )#&VN
|
ZHANJIANG HENGHE AQUATIC CO.,LTD
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH THANH AN
|
2020-12-28
|
VIETNAM
|
2610 KGM
|
2
|
100010053735
|
Tôm thẻ chân trắng thịt đông lạnh, size 51/60 ( 600g/Box x15 Box/cnts )#&VN
|
ZHANJIANG HENGHE AQUATIC CO.,LTD
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH THANH AN
|
2020-12-28
|
VIETNAM
|
8388 KGM
|
3
|
100010053735
|
Tôm thẻ chân trắng thịt đông lạnh, size 41/50 ( 600g/Box x15 Box/cnts )#&VN
|
ZHANJIANG HENGHE AQUATIC CO.,LTD
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH THANH AN
|
2020-12-28
|
VIETNAM
|
297 KGM
|
4
|
100010053735
|
Tôm thẻ chân trắng thịt đông lạnh, size 51/60 ( 9.5 kg/cnt )#&VN
|
ZHANJIANG HENGHE AQUATIC CO.,LTD
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH THANH AN
|
2020-12-28
|
VIETNAM
|
28.5 KGM
|
5
|
100010053735
|
Tôm thẻ chân trắng thịt đông lạnh, size 200/300 ( 9.5 kg/cnt )#&VN
|
ZHANJIANG HENGHE AQUATIC CO.,LTD
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH THANH AN
|
2020-12-28
|
VIETNAM
|
1510.5 KGM
|
6
|
100010053735
|
Tôm thẻ chân trắng thịt đông lạnh, size 100/200 ( 9.5 kg/cnt )#&VN
|
ZHANJIANG HENGHE AQUATIC CO.,LTD
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH THANH AN
|
2020-12-28
|
VIETNAM
|
95 KGM
|
7
|
100010053735
|
Tôm thẻ chân trắng thịt đông lạnh, size 130/150 ( 9.5 kg/cnt )#&VN
|
ZHANJIANG HENGHE AQUATIC CO.,LTD
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH THANH AN
|
2020-12-28
|
VIETNAM
|
921.5 KGM
|
8
|
100010053735
|
Tôm thẻ chân trắng thịt đông lạnh, size 110/130 ( 9.5 kg/cnt )#&VN
|
ZHANJIANG HENGHE AQUATIC CO.,LTD
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH THANH AN
|
2020-12-28
|
VIETNAM
|
323 KGM
|
9
|
100010053735
|
Tôm thẻ chân trắng thịt đông lạnh, size 91/110 ( 9.5 kg/cnt )#&VN
|
ZHANJIANG HENGHE AQUATIC CO.,LTD
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH THANH AN
|
2020-12-28
|
VIETNAM
|
3230 KGM
|
10
|
100010053735
|
Tôm thẻ chân trắng thịt đông lạnh, size 71/90 ( 9.5 kg/cnt )#&VN
|
ZHANJIANG HENGHE AQUATIC CO.,LTD
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH THANH AN
|
2020-12-28
|
VIETNAM
|
38 KGM
|