| 1 | 122200018034069 | Sợi cotton (sợi đơn,làm từ xơ không chải kỹ,mới 100%,chưa đóng gói để bán lẻ),tt bông trên 85%,độ mảnh từ 232.56 decitex đến dưới 714.29 decitex-NSX: Yinlong.Kh:COTTON SPANDEX YARN C12S+70D#&VN | SUNRAY MACAO COMMERCIAL LIMITED | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KHOA HọC Kỹ THUậT NGâN LONG | 2022-12-06 | VIETNAM | 5000 KGM | 
| 2 | 122200018034069 | Sợi cotton (sợi đơn,làm từ xơ đã chải kỹ, mới 100%, chưa đóng gói để bán lẻ),tỷ trọng bông 100%,độ mảnh từ 232.56 decitex đến dưới 714.29 decitex-NSX: Yinlong.Ký hiệu: COTTON YARN JC20SBKTS#&VN | SUNRAY MACAO COMMERCIAL LIMITED | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KHOA HọC Kỹ THUậT NGâN LONG | 2022-12-06 | VIETNAM | 500 KGM | 
| 3 | 122200018034069 | Sợi cotton (sợi đơn, làm từ xơ đã chải kỹ, mới 100%, chưa đóng gói để bán lẻ),tt bông trên 85%,độ mảnh từ 232.56 decitex đến dưới 714.29 decitex-NSX:Yinlong.Ký hiệu:COTTON SPANDEX YARN JC16S+70D#&VN | SUNRAY MACAO COMMERCIAL LIMITED | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KHOA HọC Kỹ THUậT NGâN LONG | 2022-12-06 | VIETNAM | 3913.2 KGM | 
| 4 | 122200018034069 | Sợi cotton (sợi đơn,làm từ xơ không chải kỹ,mới 100%,chưa đóng gói để bán lẻ),tt bông trên 85%,độ mảnh từ 232.56 decitex đến dưới 714.29 decitex-NSX: Yinlong.Kh:COTTON SPANDEX YARN C21S+70D:NP#&VN | SUNRAY MACAO COMMERCIAL LIMITED | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KHOA HọC Kỹ THUậT NGâN LONG | 2022-12-06 | VIETNAM | 5000 KGM | 
| 5 | 122200018034069 | Sợi cotton (sợi đơn,làm từ xơ đã chải kỹ, mới 100%, chưa đóng gói để bán lẻ),tỷ trọng bông 100%,độ mảnh từ 232.56 decitex đến dưới 714.29 decitex-NSX: Yinlong.Ký hiệu: COTTON YARN DJC17SKTS#&VN | SUNRAY MACAO COMMERCIAL LIMITED | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KHOA HọC Kỹ THUậT NGâN LONG | 2022-12-06 | VIETNAM | 50 KGM | 
| 6 | 122200018034069 | Sợi cotton (sợi đơn, làm từ xơ đã chải kỹ, mới 100%, chưa đóng gói để bán lẻ), tỷ trọng bông 100%, độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192.31 decitex - NSX: Yinlong. Ký hiệu: COTTON YARN JC32SKTS#&VN | SUNRAY MACAO COMMERCIAL LIMITED | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KHOA HọC Kỹ THUậT NGâN LONG | 2022-12-06 | VIETNAM | 3500 KGM | 
| 7 | 122200018034069 | Sợi cotton (sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, mới 100%, chưa đóng gói để bán lẻ),tt bông trên 85%,độ mảnh từ 192.31 decitex đến dưới 232.56 decitex-NSX:Yinlong.Kh:COTTON SPANDEX YARN C30S+40D#&VN | SUNRAY MACAO COMMERCIAL LIMITED | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KHOA HọC Kỹ THUậT NGâN LONG | 2022-12-06 | VIETNAM | 2500 KGM | 
| 8 | 122200018034069 | Sợi cotton (sợi đơn,làm từ xơ đã chải kỹ, mới 100%, chưa đóng gói để bán lẻ),tỷ trọng bông 100%,độ mảnh từ 232.56 decitex đến dưới 714.29 decitex-NSX: Yinlong.Ký hiệu: COTTON YARN JC16SKTS:SN#&VN | SUNRAY MACAO COMMERCIAL LIMITED | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KHOA HọC Kỹ THUậT NGâN LONG | 2022-12-06 | VIETNAM | 1800 KGM | 
| 9 | 122200018034069 | Sợi cotton (sợi đơn, làm từ xơ đã chải kỹ, mới 100%, chưa đóng gói để bán lẻ), tỷ trọng bông 100%, độ mảnh từ 232.56 decitex đến dưới 714.29 decitex - NSX: Yinlong. Ký hiệu: COTTON YARN JCF14S#&VN | SUNRAY MACAO COMMERCIAL LIMITED | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KHOA HọC Kỹ THUậT NGâN LONG | 2022-12-06 | VIETNAM | 4000 KGM | 
| 10 | 122200018034026 | Sợi cotton (sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, mới 100%, chưa đóng gói để bán lẻ), tt bông 100%, độ mảnh từ 232.56 decitex đến dưới 714.29 decitex - NSX: Yinlong. Ký hiệu: COTTON YARN C12SBTS:QR#&VN | SUNRAY MACAO COMMERCIAL LIMITED | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KHOA HọC Kỹ THUậT NGâN LONG | 2022-12-06 | VIETNAM | 500 KGM |