|
1
|
132100017495135
|
Kim chi-Kim chi radish (500gr/hộp)#&VN
|
MV: HARU, MASTER: LIANG CHUN EN
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TUệ TâM
|
2021-12-16
|
VIETNAM
|
10 KGM
|
|
2
|
132100017495135
|
Đậu hủ trắng- Tofu in packet (250gr/hộp)#&VN
|
MV: HARU, MASTER: LIANG CHUN EN
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TUệ TâM
|
2021-12-16
|
VIETNAM
|
20 UNK
|
|
3
|
132100017495135
|
Nghêu-Shell (đóng trong bịch nylon, 1kg/bịch)#&VN
|
MV: HARU, MASTER: LIANG CHUN EN
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TUệ TâM
|
2021-12-16
|
VIETNAM
|
5 KGM
|
|
4
|
132100017495135
|
Vịt nguyên con-Duck whole ( đã làm sạch, 2.2kg/con)#&VN
|
MV: HARU, MASTER: LIANG CHUN EN
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TUệ TâM
|
2021-12-16
|
VIETNAM
|
20 PCE
|
|
5
|
132100017495135
|
Rau xanh-Vegetable( gồm: giá, bắp cải, cà chua, khoai tây, cà tím, 20kg/bịch)#&VN
|
MV: HARU, MASTER: LIANG CHUN EN
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TUệ TâM
|
2021-12-16
|
VIETNAM
|
120 KGM
|
|
6
|
132100017495135
|
Cá- Fish ( đông lạnh, 10kg/ bịch)#&VN
|
MV: HARU, MASTER: LIANG CHUN EN
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TUệ TâM
|
2021-12-16
|
VIETNAM
|
90 KGM
|
|
7
|
132100017495135
|
Thịt dê- Goat meat (đông lạnh, 1kg/bịch)#&VN
|
MV: HARU, MASTER: LIANG CHUN EN
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TUệ TâM
|
2021-12-16
|
VIETNAM
|
15 KGM
|
|
8
|
132100017495135
|
Thịt heo - Pork Meat (đông lạnh, 10kg/pk)#&VN
|
MV: HARU, MASTER: LIANG CHUN EN
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TUệ TâM
|
2021-12-16
|
VIETNAM
|
190 KGM
|
|
9
|
132100017495135
|
Hàu sống- Oyster fresh (đóng trong túi nylon, 2kg/bịch)#&VN
|
MV: HARU, MASTER: LIANG CHUN EN
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TUệ TâM
|
2021-12-16
|
VIETNAM
|
10 KGM
|
|
10
|
132100017495135
|
Tôm-Shrimp (đông lạnh, 1kg/bịch)#&VN
|
MV: HARU, MASTER: LIANG CHUN EN
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TUệ TâM
|
2021-12-16
|
VIETNAM
|
15 KGM
|