1
|
122000008381222
|
Thanh long tươi ruột trắng hiệu Tín Thái, hàng đóng trong thùng carton, thùng 17.5kg#&VN
|
QINGDAOFUXINGXIANGSHANGYEYOUXIANGONGSI
|
CôNG TY TNHH XNK TíN THáI
|
2020-11-06
|
VIETNAM
|
18865 KGM
|
2
|
122000008381222
|
Thanh long tươi ruột trắng hiệu Tín Thái, hàng đóng trong thùng carton, thùng 17.5kg#&VN
|
QINGDAOFUXINGXIANGSHANGYEYOUXIANGONGSI
|
CôNG TY TNHH XNK TíN THáI
|
2020-11-06
|
VIETNAM
|
18865 KGM
|
3
|
122000009025478
|
Thanh long tươi ruột trắng hiệu Tín Thái, hàng đóng trong thùng carton, thùng 17.5kg#&VN
|
QINGDAOFUXINGXIANGSHANGYEYOUXIANGONGSI
|
CôNG TY TNHH XNK TíN THáI
|
2020-10-07
|
VIETNAM
|
18865 KGM
|
4
|
122000009025478
|
Thanh long tươi ruột trắng hiệu Tín Thái, hàng đóng trong thùng carton, thùng 17.5kg#&VN
|
QINGDAOFUXINGXIANGSHANGYEYOUXIANGONGSI
|
CôNG TY TNHH XNK TíN THáI
|
2020-10-07
|
VIETNAM
|
18865 KGM
|
5
|
122000008189981
|
Thanh long tươi ruột trắng hiệu Tín Thái, hàng đóng trong thùng carton, thùng 17.5kg#&VN
|
QINGDAOFUXINGXIANGSHANGYEYOUXIANGONGSI
|
CôNG TY TNHH XNK TíN THáI
|
2020-03-06
|
VIETNAM
|
18865 KGM
|
6
|
122000007080761
|
Thanh long tươi ruột trắng, hàng đóng trong thùng carton, thùng 17.5kg. Hiệu Tín Thái#&VN
|
QINGDAOFUXINGXIANGSHANGYEYOUXIANGONGSI
|
CôNG TY TNHH XNK TíN THáI
|
2020-09-04
|
VIETNAM
|
946 CT
|
7
|
122000006688392
|
Trái thanh long ruột đỏ (NW 15.5 KGS/ CARTON)#&VN
|
QINGDAOFUXINGXIANGSHANGYEYOUXIANGONGSI
|
CôNG TY TNHH XNK TíN THáI
|
2020-03-21
|
VIETNAM
|
95 UNK
|
8
|
122000006688392
|
Trái thanh long ruột trắng (NW 17.5 KGS/ CARTON)#&VN
|
QINGDAOFUXINGXIANGSHANGYEYOUXIANGONGSI
|
CôNG TY TNHH XNK TíN THáI
|
2020-03-21
|
VIETNAM
|
851 UNK
|