1
|
121800003514686
|
TENSHA-ALLI#&Đề can ủng (bằng nhựa) (tái xuất theo TK 102284367400-E11 ngày (20/10/2018)#&CN
|
HIGH HOPE ZHONGDING CORPORATION
|
Công ty TNHH VINA OKAMOTO
|
2018-10-25
|
VIETNAM
|
1700 PR
|
2
|
121800003514686
|
TENSHA-ALLI#&Đề can ủng (bằng nhựa) (tái xuất theo TK 102284367400-E11 ngày (20/10/2018)#&CN
|
HIGH HOPE ZHONGDING CORPORATION
|
Công ty TNHH VINA OKAMOTO
|
2018-10-25
|
VIETNAM
|
1700 PR
|
3
|
121800003514686
|
TENSHA-ALLI#&Đề can ủng (bằng nhựa) (tái xuất theo TK 102284367400-E11 ngày (20/10/2018)#&CN
|
HIGH HOPE ZHONGDING CORPORATION
|
Công ty TNHH VINA OKAMOTO
|
2018-10-25
|
VIETNAM
|
1700 PR
|
4
|
121800003360541
|
TENSHA-ALLI#&Đề can ủng (bằng nhựa) (tái xuất theo TK 102273217100-E11 ngày (15/10/2018)#&CN
|
HIGH HOPE ZHONGDING CORPORATION
|
Công ty TNHH VINA OKAMOTO
|
2018-10-16
|
VIETNAM
|
100 PR
|
5
|
121800003360541
|
TENSHA-ALLI#&Đề can ủng (bằng nhựa) (tái xuất theo TK 102273217100-E11 ngày (15/10/2018)#&CN
|
HIGH HOPE ZHONGDING CORPORATION
|
Công ty TNHH VINA OKAMOTO
|
2018-10-16
|
VIETNAM
|
100 PR
|
6
|
121800003360541
|
TENSHA-ALLI#&Đề can ủng (bằng nhựa) (tái xuất theo TK 102273217100-E11 ngày (15/10/2018)#&CN
|
HIGH HOPE ZHONGDING CORPORATION
|
Công ty TNHH VINA OKAMOTO
|
2018-10-16
|
VIETNAM
|
100 PR
|
7
|
121800001437429
|
TENSHA-ALLI#&Đề can ủng (bằng nhựa) (tái xuất 1125 pr của mục hàng số 13 TK 102166817800-E11 ngày 14/08)#&CN
|
HIGH HOPE ZHONGDING CORPORATION
|
Công ty TNHH VINA OKAMOTO
|
2018-08-17
|
VIETNAM
|
1125 PR
|
8
|
121800001437429
|
TENSHA-ALLI#&Đề can ủng (bằng nhựa) (tái xuất 1125 pr của mục hàng số 13 TK 102166817800-E11 ngày 14/08)#&CN
|
HIGH HOPE ZHONGDING CORPORATION
|
Công ty TNHH VINA OKAMOTO
|
2018-08-17
|
VIETNAM
|
1125 PR
|
9
|
121800001437429
|
TENSHA-ALLI#&Đề can ủng (bằng nhựa) (tái xuất 1125 pr của mục hàng số 13 TK 102166817800-E11 ngày 14/08)#&CN
|
HIGH HOPE ZHONGDING CORPORATION
|
Công ty TNHH VINA OKAMOTO
|
2018-08-17
|
VIETNAM
|
1125 PR
|