|
1
|
122100013866849
|
VMT-1036#&Nẹp nhựa chặn hồ sơ EY183H (10P) Pink (L=306mm)#&VN
|
FOLDERMATE ENTERPRISE CO.,LTD
|
Công ty TNHH Vina Melt Technos
|
2021-07-13
|
VIETNAM
|
2100 PCE
|
|
2
|
122100011859384
|
VMT-1161#&Nẹp nhựa chặn hồ sơ EY183 (20P) White (L=306mm)#&VN
|
FOLDERMATE ENTERPRISE CO.,LTD
|
Công ty TNHH Vina Melt Technos
|
2021-06-05
|
VIETNAM
|
5670 PCE
|
|
3
|
122100011859384
|
VMT-1160#&Nẹp nhựa chặn hồ sơ EY183 (20P) Beige (L=306mm)#&VN
|
FOLDERMATE ENTERPRISE CO.,LTD
|
Công ty TNHH Vina Melt Technos
|
2021-06-05
|
VIETNAM
|
5670 PCE
|
|
4
|
122100011859384
|
VMT-1159#&Nẹp nhựa chặn hồ sơ EY183 (20P) Black (L=306mm)#&VN
|
FOLDERMATE ENTERPRISE CO.,LTD
|
Công ty TNHH Vina Melt Technos
|
2021-06-05
|
VIETNAM
|
5670 PCE
|
|
5
|
122100011859384
|
VMT-1158#&Nẹp nhựa chặn hồ sơ EY183 (20P) Pink (L=306mm)#&VN
|
FOLDERMATE ENTERPRISE CO.,LTD
|
Công ty TNHH Vina Melt Technos
|
2021-06-05
|
VIETNAM
|
5670 PCE
|
|
6
|
122100011859384
|
VMT-1157#&Nẹp nhựa chặn hồ sơ EY183 (20P) Blue (L=306mm)#&VN
|
FOLDERMATE ENTERPRISE CO.,LTD
|
Công ty TNHH Vina Melt Technos
|
2021-06-05
|
VIETNAM
|
5670 PCE
|
|
7
|
122100011859384
|
VMT-1156#&Nẹp nhựa chặn hồ sơ EY183 (20P) Green (L=306mm)#&VN
|
FOLDERMATE ENTERPRISE CO.,LTD
|
Công ty TNHH Vina Melt Technos
|
2021-06-05
|
VIETNAM
|
5670 PCE
|
|
8
|
122100011859384
|
VMT-1037#&Nẹp nhựa chặn hồ sơ EY183H (10P) Black (L=306mm)#&VN
|
FOLDERMATE ENTERPRISE CO.,LTD
|
Công ty TNHH Vina Melt Technos
|
2021-06-05
|
VIETNAM
|
5670 PCE
|
|
9
|
122100012273367
|
VMT-1161#&Nẹp nhựa chặn hồ sơ EY183 (20P) White (L=306mm)#&VN
|
FOLDERMATE ENTERPRISE CO.,LTD
|
Công ty TNHH Vina Melt Technos
|
2021-05-20
|
VIETNAM
|
3780 PCE
|
|
10
|
122100012273367
|
VMT-1160#&Nẹp nhựa chặn hồ sơ EY183 (20P) Beige (L=306mm)#&VN
|
FOLDERMATE ENTERPRISE CO.,LTD
|
Công ty TNHH Vina Melt Technos
|
2021-05-20
|
VIETNAM
|
3780 PCE
|