1
|
122200017093325
|
FX-Q-SBQQSC-10P#&Kìm loại 10 inch, chất liệu thép. Hàng mới 100%#&VN
|
HANGZHOU GREATSTAR INDUSTRIAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH VIETNAM UNITED
|
2022-11-05
|
VIETNAM
|
18540 PCE
|
2
|
122200017093325
|
FX-Q-DWH-ZKKT-10P#&Kìm loại 10 inch, chất liệu thép. Hàng mới 100%#&VN
|
HANGZHOU GREATSTAR INDUSTRIAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH VIETNAM UNITED
|
2022-11-05
|
VIETNAM
|
8812 PCE
|
3
|
122200017093325
|
FX-Q-DWH-QKKT-12P#&Kìm loại 12 inch, chất liệu thép. Hàng mới 100%#&VN
|
HANGZHOU GREATSTAR INDUSTRIAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH VIETNAM UNITED
|
2022-11-05
|
VIETNAM
|
23452 PCE
|
4
|
122200017093325
|
FX-753547-1FXP#&Búa loại 16OZ, chất liệu thép. Hàng mới 100%#&VN
|
HANGZHOU GREATSTAR INDUSTRIAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH VIETNAM UNITED
|
2022-11-05
|
VIETNAM
|
4000 PCE
|
5
|
122200017093325
|
FX-753546-1FXP#&Búa loại 10OZ, chất liệu thép. Hàng mới 100%#&VN
|
HANGZHOU GREATSTAR INDUSTRIAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH VIETNAM UNITED
|
2022-11-05
|
VIETNAM
|
10000 PCE
|
6
|
122200015269125
|
HZUN006#&Cờ lê loại 10 inch, chất liệu bằng thép. Hàng mới 100%#&VN
|
HANGZHOU GREATSTAR INDUSTRIAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH VIETNAM UNITED
|
2022-09-03
|
VIETNAM
|
16218 PCE
|
7
|
122200015269125
|
HZUN005#&Cờ lê loại 10 inch, chất liệu bằng thép. Hàng mới 100%#&VN
|
HANGZHOU GREATSTAR INDUSTRIAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH VIETNAM UNITED
|
2022-09-03
|
VIETNAM
|
16218 PCE
|
8
|
122200015269125
|
HZUN004#&Cờ lê loại 8 inch, chất liệu bằng thép. Hàng mới 100%#&VN
|
HANGZHOU GREATSTAR INDUSTRIAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH VIETNAM UNITED
|
2022-09-03
|
VIETNAM
|
17567 PCE
|
9
|
122200015269125
|
HZUN003#&Cờ lê loại 8 inch, chất liệu bằng thép. Hàng mới 100%#&VN
|
HANGZHOU GREATSTAR INDUSTRIAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH VIETNAM UNITED
|
2022-09-03
|
VIETNAM
|
17567 PCE
|
10
|
122200015269125
|
HZUN002#&Cờ lê loại 6 inch, chất liệu bằng thép. Hàng mới 100%#&VN
|
HANGZHOU GREATSTAR INDUSTRIAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH VIETNAM UNITED
|
2022-09-03
|
VIETNAM
|
7500 PCE
|