1
|
122000009394458
|
10.000006#&Stainless steel Coil #304, Cold rolled. Thép không gỉ #304, cán nguội dạng cuộn. Qui cách (3.0 x 1250 x Coil)mm, Tiêu chuẩn JIS G4305. Hàng mới 100%#&CN
|
CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH VIệT DANH
|
2020-07-28
|
VIETNAM
|
5060 KGM
|
2
|
122000009394458
|
10.000006#&Stainless steel Coil #304, Cold rolled. Thép không gỉ #304, cán nguội dạng cuộn. Qui cách (3.0 x 1219 x Coil)mm, Tiêu chuẩn JIS G4305. Hàng mới 100%#&CN
|
CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH VIệT DANH
|
2020-07-28
|
VIETNAM
|
18467 KGM
|
3
|
122000009394458
|
10.000006#&Stainless steel Coil #304, Cold rolled. Thép không gỉ #304, cán nguội dạng cuộn. Qui cách (3.0 x 1250 x Coil)mm. #&CN
|
CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH VIệT DANH
|
2020-07-28
|
VIETNAM
|
5060 KGM
|
4
|
122000009394458
|
10.000006#&Stainless steel Coil #304, Cold rolled. Thép không gỉ #304, cán nguội dạng cuộn. Qui cách (3.0 x 1219 x Coil)mm. #&CN
|
CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH VIệT DANH
|
2020-07-28
|
VIETNAM
|
18467 KGM
|
5
|
122000009394458
|
10.000006#&Stainless steel Coil #304, Cold rolled. Thép không gỉ #304, cán nguội dạng cuộn. Qui cách (3.0 x 1250 x Coil)mm. #&CN
|
CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH VIệT DANH
|
2020-07-28
|
VIETNAM
|
5060 KGM
|
6
|
122000009394458
|
10.000006#&Stainless steel Coil #304, Cold rolled. Thép không gỉ #304, cán nguội dạng cuộn. Qui cách (3.0 x 1219 x Coil)mm. #&CN
|
CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH VIệT DANH
|
2020-07-28
|
VIETNAM
|
18467 KGM
|