1
|
122200016131624
|
Ghế Bench 2607 gỗ xà cừ vườn trồng, thành phẩm (quy cách 102x26x28cm), mới 100%#&VN
|
DONGGUAN CITY YI FENG FURNITURE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Trường Vinh
|
2022-06-04
|
VIETNAM
|
400 PCE
|
2
|
122200016131624
|
Ghế Bench 1607 gỗ xà cừ vườn trồng, thành phẩm (quy cách 51x26x28cm), mới 100%#&VN
|
DONGGUAN CITY YI FENG FURNITURE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Trường Vinh
|
2022-06-04
|
VIETNAM
|
170 PCE
|
3
|
122200016131624
|
Ghế có hộc kéo gỗ xà cừ vườn trồng, thành phẩm (quy cách 38x28x45cm), mới 100%#&VN
|
DONGGUAN CITY YI FENG FURNITURE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Trường Vinh
|
2022-06-04
|
VIETNAM
|
102 PCE
|
4
|
122200016131624
|
Ghế đôn 802 gỗ xà cừ vườn trồng, thành phẩm (quy cách 30x30x45cm), mới 100% #&VN
|
DONGGUAN CITY YI FENG FURNITURE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Trường Vinh
|
2022-06-04
|
VIETNAM
|
454 PCE
|
5
|
122200016131624
|
Tù TV 605 gỗ xà cừ vườn trồng, thành phẩm (quy cách 210x48x48 cm), mới 100%#&VN
|
DONGGUAN CITY YI FENG FURNITURE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Trường Vinh
|
2022-06-04
|
VIETNAM
|
98 PCE
|
6
|
122200016131624
|
Bàn N TV05 gỗ xà cừ vườn trồng, thành phẩm (quy cách 74x73x57cm), mới 100%#&VN
|
DONGGUAN CITY YI FENG FURNITURE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Trường Vinh
|
2022-06-04
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
7
|
122200016131624
|
Bàn L TV05 gỗ xà cừ vườn trồng, thành phẩm (quy cách 138x73x57cm), mới 100%#&VN
|
DONGGUAN CITY YI FENG FURNITURE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Trường Vinh
|
2022-06-04
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
8
|
122200016131624
|
Ghế 4 TV05 gỗ xà cừ vườn trồng, thành phẩm (quy cách 247x73x89cm), mới 100%#&VN
|
DONGGUAN CITY YI FENG FURNITURE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Trường Vinh
|
2022-06-04
|
VIETNAM
|
9 PCE
|
9
|
122200016131624
|
Ghế 3 TV05 gỗ xà cừ vườn trồng, thành phẩm (quy cách 192x73x89cm), mới 100%#&VN
|
DONGGUAN CITY YI FENG FURNITURE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Trường Vinh
|
2022-06-04
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
10
|
122200016131624
|
Ghế 2 TV05 gỗ xà cừ vườn trồng, thành phẩm (quy cách 136x73x89cm), mới 100%#&VN
|
DONGGUAN CITY YI FENG FURNITURE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Trường Vinh
|
2022-06-04
|
VIETNAM
|
11 PCE
|