1
|
122200015736733
|
Bộ phận của hệ thống sản xuất giấy: Lô ép đá - STONE ROLL . Kích thước : ( phi 800 x 2400 x 3100 )mm . CODE: AFC 0001 .Hàng đã qua sử dụng#&CN
|
QINYANG YUEDA PAPER MACHINERY COMPANY LIMITED
|
CôNG TY TNHH TM DV XNK QUANG MINH KIềU
|
2022-03-26
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
2
|
122200015736733
|
Bộ phận của hệ thống sản xuất giấy: Lô cao su (gia keo) - RUBBER ROLL . Kích thước : ( phi 716 x 2780 x 3300 )mm . CODE: 27092 .Hàng đã qua sử dụng#&CN
|
QINYANG YUEDA PAPER MACHINERY COMPANY LIMITED
|
CôNG TY TNHH TM DV XNK QUANG MINH KIềU
|
2022-03-26
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
3
|
122200015736733
|
Bộ phận của hệ thống sản xuất giấy: Lô cao su ép lỗ mù - BLIND DRILLED PRESS ROLL . Kích thước : ( phi 1300 x 3950 x 4550 )mm . CODE: 4326 .Hàng đã qua sử dụng#&CN
|
QINYANG YUEDA PAPER MACHINERY COMPANY LIMITED
|
CôNG TY TNHH TM DV XNK QUANG MINH KIềU
|
2022-03-26
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
4
|
122200015736733
|
Máy đo nồng độ bột giấy 50hz , 0.37kw, MODEL B14FT85 : BTG CONCENTRATION METER, CODE: QMK 02. Hàng đã qua sử dụng#&DE
|
QINYANG YUEDA PAPER MACHINERY COMPANY LIMITED
|
CôNG TY TNHH TM DV XNK QUANG MINH KIềU
|
2022-03-26
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
5
|
122100015370864
|
Bộ phận của hệ thống sản xuất giấy: Lô cao su (gia keo) - RUBBER ROLL . Kích thước : ( phi 1000 x 3700 x 4550 )mm . CODE: 77050049 .Hàng đã qua sử dụng#&CN
|
QINYANG YUEDA PAPER MACHINERY COMPANY LIMITED
|
CôNG TY TNHH TM DV XNK QUANG MINH KIềU
|
2021-09-27
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
6
|
122100015370864
|
Bộ phận của hệ thống sản xuất giấy: Lô cao su ép lỗ mù - BLIND DRILLED PRESS ROLL . Kích thước : ( phi 1310 x 3910 x 4550 )mm . CODE: 07131 .Hàng đã qua sử dụng#&CN
|
QINYANG YUEDA PAPER MACHINERY COMPANY LIMITED
|
CôNG TY TNHH TM DV XNK QUANG MINH KIềU
|
2021-09-27
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
7
|
122100015370864
|
Bộ phận của hệ thống sản xuất giấy: Lô cao su ép lỗ mù - BLIND DRILLED PRESS ROLL . Kích thước : ( phi 1310 x 3910 x 4550 )mm . CODE: 0092 .Hàng đã qua sử dụng#&CN
|
QINYANG YUEDA PAPER MACHINERY COMPANY LIMITED
|
CôNG TY TNHH TM DV XNK QUANG MINH KIềU
|
2021-09-27
|
VIETNAM
|
1 PCE
|