1
|
122200017135450
|
14100-N3111-71#&Cụm mô tơ truyền động#&VN
|
TOYOTA INDUSTRY (KUNSHAN) CO., LTD
|
Công ty TNHH thiết bị công nghiệp TOYOTA Việt Nam
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
28 PCE
|
2
|
122200017135450
|
14100-N2111-71#&Cụm mô tơ truyền động#&VN
|
TOYOTA INDUSTRY (KUNSHAN) CO., LTD
|
Công ty TNHH thiết bị công nghiệp TOYOTA Việt Nam
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
70 PCE
|
3
|
122200017135450
|
14100-N1111-71#&Cụm mô tơ truyền động#&VN
|
TOYOTA INDUSTRY (KUNSHAN) CO., LTD
|
Công ty TNHH thiết bị công nghiệp TOYOTA Việt Nam
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
22 PCE
|
4
|
122200015348608
|
14100-N3111-71#&Cụm mô tơ truyền động#&VN
|
TOYOTA INDUSTRY (KUNSHAN) CO., LTD
|
Công ty TNHH thiết bị công nghiệp TOYOTA Việt Nam
|
2022-10-03
|
VIETNAM
|
8 PCE
|
5
|
122200015348608
|
14100-N2111-71#&Cụm mô tơ truyền động#&VN
|
TOYOTA INDUSTRY (KUNSHAN) CO., LTD
|
Công ty TNHH thiết bị công nghiệp TOYOTA Việt Nam
|
2022-10-03
|
VIETNAM
|
38 PCE
|
6
|
122200015348608
|
14100-N1111-71#&Cụm mô tơ truyền động#&VN
|
TOYOTA INDUSTRY (KUNSHAN) CO., LTD
|
Công ty TNHH thiết bị công nghiệp TOYOTA Việt Nam
|
2022-10-03
|
VIETNAM
|
14 PCE
|
7
|
122200017943765
|
14100-N3111-71#&Cụm mô tơ truyền động#&VN
|
TOYOTA INDUSTRY (KUNSHAN) CO., LTD
|
Công ty TNHH thiết bị công nghiệp TOYOTA Việt Nam
|
2022-09-06
|
VIETNAM
|
12 PCE
|
8
|
122200017943765
|
14100-N2111-71#&Cụm mô tơ truyền động#&VN
|
TOYOTA INDUSTRY (KUNSHAN) CO., LTD
|
Công ty TNHH thiết bị công nghiệp TOYOTA Việt Nam
|
2022-09-06
|
VIETNAM
|
36 PCE
|
9
|
122200017943765
|
14100-N1111-71#&Cụm mô tơ truyền động#&VN
|
TOYOTA INDUSTRY (KUNSHAN) CO., LTD
|
Công ty TNHH thiết bị công nghiệp TOYOTA Việt Nam
|
2022-09-06
|
VIETNAM
|
12 PCE
|
10
|
122200018326512
|
14100-N3111-71#&Cụm mô tơ truyền động#&VN
|
TOYOTA INDUSTRY (KUNSHAN) CO., LTD
|
Công ty TNHH thiết bị công nghiệp TOYOTA Việt Nam
|
2022-06-23
|
VIETNAM
|
10 PCE
|