|
1
|
122100017640504
|
Thép không gỉ 1.2083/4CR13 dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, kích thước 100mm, chiều dài 1500-5800mm, theo tiêu chuẩn GB/T 1220-1992. Hàng mới 100%#&CN
|
HUNAN QILU INDUSTRIAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế LợI ĐạT
|
2021-12-22
|
VIETNAM
|
161 KGM
|
|
2
|
122100017640504
|
Thép không gỉ 1.2083/4CR13 dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, kích thước 95mm, chiều dài 1500-5800mm, theo tiêu chuẩn GB/T 1220-1992. Hàng mới 100%#&CN
|
HUNAN QILU INDUSTRIAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế LợI ĐạT
|
2021-12-22
|
VIETNAM
|
157 KGM
|
|
3
|
122100017640504
|
Thép không gỉ 1.2083/4CR13 dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, kích thước 70mm, chiều dài 1500-5800mm, theo tiêu chuẩn GB/T 1220-1992. Hàng mới 100%#&CN
|
HUNAN QILU INDUSTRIAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế LợI ĐạT
|
2021-12-22
|
VIETNAM
|
450 KGM
|
|
4
|
122100017640504
|
Thép không gỉ 1.2083/4CR13 dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, kích thước 60mm, chiều dài 1500-5800mm, theo tiêu chuẩn GB/T 1220-1992. Hàng mới 100%#&CN
|
HUNAN QILU INDUSTRIAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế LợI ĐạT
|
2021-12-22
|
VIETNAM
|
645 KGM
|
|
5
|
122100017640504
|
Thép không gỉ 1.2083/4CR13 dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, kích thước 35mm, chiều dài 1500-5800mm, theo tiêu chuẩn GB/T 1220-1992. Hàng mới 100%#&CN
|
HUNAN QILU INDUSTRIAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế LợI ĐạT
|
2021-12-22
|
VIETNAM
|
185 KGM
|
|
6
|
122100017640504
|
Thép không gỉ 1.2083/4CR13 dạng tấm, cán nóng, kích thước 76*610mm, chiều dài 1500-5800mm, theo tiêu chuẩn GB/T 1220-1992. Hàng mới 100%#&CN
|
HUNAN QILU INDUSTRIAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế LợI ĐạT
|
2021-12-22
|
VIETNAM
|
1046 KGM
|
|
7
|
122100017640504
|
Thép không gỉ 1.2083/4CR13 dạng tấm, cán nóng, kích thước 61*610mm, chiều dài 1500-5800mm, theo tiêu chuẩn GB/T 1220-1992. Hàng mới 100%#&CN
|
HUNAN QILU INDUSTRIAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế LợI ĐạT
|
2021-12-22
|
VIETNAM
|
1252 KGM
|
|
8
|
122100017640504
|
Thép không gỉ 1.2083/4CR13 dạng tấm, cán nóng, kích thước 41*610mm, chiều dài 1500-5800mm, theo tiêu chuẩn GB/T 1220-1992. Hàng mới 100%#&CN
|
HUNAN QILU INDUSTRIAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế LợI ĐạT
|
2021-12-22
|
VIETNAM
|
364 KGM
|
|
9
|
122100017640504
|
Thép không gỉ 1.2083/4CR13 dạng tấm, cán nóng, kích thước 41*610mm, chiều dài 1500-5800mm, theo tiêu chuẩn GB/T 1220-1992. Hàng mới 100%#&CN
|
HUNAN QILU INDUSTRIAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế LợI ĐạT
|
2021-12-22
|
VIETNAM
|
363 KGM
|
|
10
|
122100017640504
|
Thép không gỉ 1.2083/4CR13 dạng tấm, cán nóng, kích thước 41*610mm, chiều dài 1500-5800mm, theo tiêu chuẩn GB/T 1220-1992. Hàng mới 100%#&CN
|
HUNAN QILU INDUSTRIAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế LợI ĐạT
|
2021-12-22
|
VIETNAM
|
365 KGM
|