1
|
122000007713374
|
Chất làm đặc Carbopol 980 Polymer dạng bột 20kg/thùng, nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm, Cas number: 9003-01-4, công thức hóa học (C3H4O2)n, hiệu LUBRIZOL, hàng mới 100%.#&US
|
HUZHOU YUFAN COSMETICS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI PRETTY QUốC Tế
|
2020-11-05
|
VIETNAM
|
100 KGM
|
2
|
122000007713374
|
Chất làm đặc TC Carbomer 380 dạng bột 20 kg/thùng, nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm,Cas number: 9003-01-4, công thức hóa học (C3H4O2)n, hiệu TINCI, hàng mới 100%.#&CN
|
HUZHOU YUFAN COSMETICS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI PRETTY QUốC Tế
|
2020-11-05
|
VIETNAM
|
600 KGM
|
3
|
122000007657458
|
Chất làm đặc Carbopol 980 Polymer dạng bột 20kg/thùng, nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm, Cas number: 9003-01-4, công thức hóa học (C3H4O2)n, hiệu LUBRIZOL , hàng mới 100%.#&US
|
HUZHOU YUFAN COSMETICS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI PRETTY QUốC Tế
|
2020-08-05
|
VIETNAM
|
700 KGM
|
4
|
122000007657458
|
Chất làm đặc Polygel CA dạng bột 20 kg/thùng, nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm, Cas number: 9003-01-4, công thức hóa học (C3H4O2)n, hiệu 3V SIGMA, hàng mới 100%.#&US
|
HUZHOU YUFAN COSMETICS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI PRETTY QUốC Tế
|
2020-08-05
|
VIETNAM
|
1600 KGM
|
5
|
122000007657458
|
Chất làm đặc Carbopol 980 Polymer dạng bột 20kg/thùng, nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm, Cas number: 9003-01-4, công thức hóa học (C3H4O2)n, hiệu LUBRIZOL , hàng mới 100%.#&BE
|
HUZHOU YUFAN COSMETICS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI PRETTY QUốC Tế
|
2020-08-05
|
VIETNAM
|
700 KGM
|
6
|
122000007657458
|
Chất làm đặc Polygel CA dạng bột 20 kg/thùng, nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm, Cas number: 9003-01-4, công thức hóa học (C3H4O2)n, hiệu 3V SIGMA, hàng mới 100%.#&US
|
HUZHOU YUFAN COSMETICS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI PRETTY QUốC Tế
|
2020-08-05
|
VIETNAM
|
1600 KGM
|
7
|
122000008024217
|
Chất làm đặc Addensante XL 500 dạng bột 20 kg/thùng, nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm, Cas number: 9003-01-4, công thức hóa học (C3H4O2)n, NSX: CHIMICA POMPONESCO S.P.A., hàng mới 100%.#&IT
|
HUZHOU YUFAN COSMETICS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI PRETTY QUốC Tế
|
2020-05-26
|
VIETNAM
|
2000 KGM
|
8
|
122000007437523
|
Chất làm đặc Addensante XL 500 dạng bột 20 kg/thùng, nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm, Cas number: 9003-01-4, công thức hóa học (C3H4O2)n, NSX: CHIMICA POMPONESCO S.p.A., hàng mới 100%.#&IT
|
HUZHOU YUFAN COSMETICS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI PRETTY QUốC Tế
|
2020-04-25
|
VIETNAM
|
200 KGM
|
9
|
122000007437523
|
Chất làm đặc Carbopol 940 Polymer dạng bột 22 kg/thùng, nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm, Cas number: 9003-01-4, công thức hóa học (C3H4O2)n, NSX: LUBRIZOL SOUTHEAST ASIA (PTE) LTD, hàng mới 100%.#&US
|
HUZHOU YUFAN COSMETICS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI PRETTY QUốC Tế
|
2020-04-25
|
VIETNAM
|
154 KGM
|
10
|
122000007437523
|
Chất làm đặc Addensante XL 500 dạng bột 20 kg/thùng, nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm, Cas number: 9003-01-4, công thức hóa học (C3H4O2)n, hàng mới 100%.#&IT
|
HUZHOU YUFAN COSMETICS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI PRETTY QUốC Tế
|
2020-04-25
|
VIETNAM
|
200 KGM
|