1
|
122200017948290
|
Hạt tiêu đen xô Việt Nam sản xuất (đóng bao 50-51 kg/bao) #&VN
|
DONGXING XINYUAN TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THáI DươNG
|
2022-09-06
|
VIETNAM
|
25000 KGM
|
2
|
122200018230937
|
Hạt tiêu đen xô Việt Nam sản xuất (đóng bao 50-60 kg/bao) #&VN
|
DONGXING XINYUAN TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THáI DươNG
|
2022-06-19
|
VIETNAM
|
30000 KGM
|
3
|
Hạt tiêu đen xô Việt Nam sản xuất (đóng bao 50-60 kg/bao) #&VN
|
DONGXING XINYUAN TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THáI DươNG
|
2022-06-18
|
VIETNAM
|
35000 KGM
|
4
|
122200017528095
|
Hạt tiêu đen xô Việt Nam sản xuất (đóng bao 50-51 kg/bao) #&VN
|
DONGXING XINYUAN TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THáI DươNG
|
2022-05-26
|
VIETNAM
|
50000 KGM
|
5
|
122200017494075
|
Khô mưc muôi ( đong bao 47kg - 50 kg/bao). Hàng do Việt Nam san xuất #&VN
|
DONGXING XINYUAN TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THáI DươNG
|
2022-05-25
|
VIETNAM
|
60000 KGM
|
6
|
122200017744721
|
Hạt tiêu đen xô Việt Nam sản xuất (đóng bao 60 kg/bao) #&VN
|
DONGXING XINYUAN TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THáI DươNG
|
2022-02-06
|
VIETNAM
|
36480 KGM
|
7
|
122100012917757
|
Khô mưc muôi ( đong bao 47kg - 50 kg/bao). Hàng do Việt Nam san xuất #&VN
|
DONGXING XINYUAN TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THáI DươNG
|
2021-12-06
|
VIETNAM
|
17500 KGM
|
8
|
122100012953487
|
Lạc chưa bóc vỏ, hàng mới 100% hàng đóng bao 33kg-35 kg. Hàng do Việt Nam sản xuất #&VN
|
DONGXING XINYUAN TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THáI DươNG
|
2021-12-06
|
VIETNAM
|
63000 KGM
|
9
|
122100012027895
|
Lạc chưa bóc vỏ, hàng mới 100% hàng đóng bao 33kg-35 kg. Hàng do Việt Nam san xuất #&VN
|
DONGXING XINYUAN TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THáI DươNG
|
2021-12-05
|
VIETNAM
|
168000 KGM
|
10
|
122100012027895
|
Lạc chưa bóc vỏ, hàng mới 100% hàng đóng bao 33kg-35 kg. Hàng do Việt Nam san xuất #&VN
|
DONGXING XINYUAN TRADE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH THáI DươNG
|
2021-12-05
|
VIETNAM
|
168000 KGM
|