|
1
|
Chè xanh khô (Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa chế biến, quy cách 18.5 kg/thùng. NSX: SHAANXI ANKANG SHENGTAI BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD. Hàng không thuộc danh mục CITES#&CN
|
XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH Tư VấN XUấT NHậP KHẩU VIệT NAM
|
2020-07-08
|
VIETNAM
|
22940 KGM
|
|
2
|
Chè xanh khô (Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô, quy cách 11kg/thùng. NSX: SUIZHOU SHENNONG GENCHA TEA INDUSTRY CO.,LTD. Hàng không thuộc danh mục CITES#&CN
|
XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH Tư VấN XUấT NHậP KHẩU VIệT NAM
|
2020-07-08
|
VIETNAM
|
13750 KGM
|
|
3
|
Chè xanh khô (Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô, quy cách 17.5 kg/thùng.NSX: SHAANXI ANKANG SHENGTAI BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD.Không thuộc danh mục CITES#&CN
|
XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH Tư VấN XUấT NHậP KHẩU VIệT NAM
|
2020-07-28
|
VIETNAM
|
21437.5 KGM
|
|
4
|
Chè xanh khô (Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô, quy cách 18.5 kg/thùng. NSX: SUIZHOU SHENNONG GENCHA TEA INDUSTRY CO.,LTD. Hàng không thuộc danh mục CITES#&CN
|
XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH Tư VấN XUấT NHậP KHẩU VIệT NAM
|
2020-07-15
|
VIETNAM
|
22940 KGM
|