1
|
122100017211565
|
Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, mạ nhôm kẽm. Kích thước: (0.75mm x 1224mm x coil) - 13 cuộn. Hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam #&VN
|
CHEONGFULI (XIAMEN) CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH TôN HòA PHáT
|
2021-06-12
|
VIETNAM
|
269.45 TNE
|
2
|
122100017211565
|
Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, mạ nhôm kẽm. Kích thước: (0.89mm x 1224mm x coil) - 26 cuộn. Hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam #&VN
|
CHEONGFULI (XIAMEN) CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH TôN HòA PHáT
|
2021-06-12
|
VIETNAM
|
545.09 TNE
|
3
|
122100017211565
|
Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, mạ nhôm kẽm. Kích thước: (0.73mm x 1224mm x coil) - 28 cuộn. Hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam #&VN
|
CHEONGFULI (XIAMEN) CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH TôN HòA PHáT
|
2021-06-12
|
VIETNAM
|
507.49 TNE
|
4
|
122100017211565
|
Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, mạ nhôm kẽm. Kích thước: (0.72mm x 1224mm x coil) - 56 cuộn. Hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam #&VN
|
CHEONGFULI (XIAMEN) CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH TôN HòA PHáT
|
2021-06-12
|
VIETNAM
|
1046.42 TNE
|
5
|
122100016606015
|
Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, mạ kẽm. Kích thước: (0.89mm x 1224mm x coil) - 30 cuộn. Hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam #&VN
|
CHEONGFULI (XIAMEN) CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH TôN HòA PHáT
|
2021-11-15
|
VIETNAM
|
518.3 TNE
|
6
|
122100016606015
|
Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, mạ kẽm. Kích thước: (0.74mm x 1224mm x coil) - 29 cuộn. Hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam #&VN
|
CHEONGFULI (XIAMEN) CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH TôN HòA PHáT
|
2021-11-15
|
VIETNAM
|
535.76 TNE
|
7
|
122100016576403
|
Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, mạ kẽm. Kích thước: (0.72mm x 1224mm x coil) - 161 cuộn. Hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam #&VN
|
CHEONGFULI (XIAMEN) CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH TôN HòA PHáT
|
2021-11-14
|
VIETNAM
|
3137.55 TNE
|