1
|
122100008619610
|
Dây cáp kết nối Model:I/O FLAT CABLE, chất liệu: vỏ nhựa lõi đồng, dòng điện: 5A, điện áp: 24V#&TW
|
HAIYANG SUP ELECTRONICS CO.,LTD
|
Công ty TNHH SUP VINA
|
2021-06-01
|
VIETNAM
|
256 PCE
|
2
|
122100008619610
|
Hộp chuyển đổi I/O ( thiết bị chuyển mạch không chứa bảo mật luồng IP và không chứa bảo mật kênh) (Code theo Invoice)#&TW
|
HAIYANG SUP ELECTRONICS CO.,LTD
|
Công ty TNHH SUP VINA
|
2021-06-01
|
VIETNAM
|
12 SET
|
3
|
122100008619610
|
Nguồn PC máy tính, Model: AP-CH9789280013, seri:R1202001/R1109004/R1104008/R1007007#&TW
|
HAIYANG SUP ELECTRONICS CO.,LTD
|
Công ty TNHH SUP VINA
|
2021-06-01
|
VIETNAM
|
4 SET
|
4
|
122100008619610
|
Dây điện có đầu nối, code: AWM2464 VW-1, chiều dài dây: dây dài 2 m có 3 dây và dây dài 5 m có 5 dây, chất liệu: vỏ nhựa lõi đồng,dòng điện: 10mA, điện áp: 250V#&TW
|
HAIYANG SUP ELECTRONICS CO.,LTD
|
Công ty TNHH SUP VINA
|
2021-06-01
|
VIETNAM
|
32 PCE
|
5
|
122100008619610
|
Bộ chuyển đổi nguồn, code: HV6EDA1211C3004/HV6EDA2601D6039,HV6EDA2601D6040/HV6EDAOA14BB042,HV6EG99544A6013,EB15121789#&CN
|
HAIYANG SUP ELECTRONICS CO.,LTD
|
Công ty TNHH SUP VINA
|
2021-06-01
|
VIETNAM
|
12 PCE
|
6
|
122100008619610
|
Bo mạch điều khiển Sbus (dùng cho diện áp 300V), Code:HV6EDA1211C300/HV6EDA99403A4005/6BUSA1218D40025/6BUSA0739BA0142#&TW
|
HAIYANG SUP ELECTRONICS CO.,LTD
|
Công ty TNHH SUP VINA
|
2021-06-01
|
VIETNAM
|
4 PCE
|
7
|
122100008619610
|
Màn hình hiển thị đơn sắc, Code: HV6EDA1211C3004, seri: 78976, seri: 759732, Code: HV6EDA2601D6039, seri: 804544#&TW
|
HAIYANG SUP ELECTRONICS CO.,LTD
|
Công ty TNHH SUP VINA
|
2021-06-01
|
VIETNAM
|
4 PCE
|
8
|
122100008619610
|
Hộp chuyển đổi I/O ( thiết bị chuyển mạch không chứa bảo mật luồng IP và không chứa bảo mật kênh) (Code theo Invoice)#&TW
|
HAIYANG SUP ELECTRONICS CO.,LTD
|
Công ty TNHH SUP VINA
|
2021-06-01
|
VIETNAM
|
8 SET
|