1
|
121900001139916
|
F160718010A#&CONA\Dây dẫn điện (có đầu nối)#&VN
|
NIDEC (DALIAN) LIMITED
|
Công Ty TNHH Shinsei Nitto Việt Nam
|
2019-12-02
|
VIETNAM
|
12 PCE
|
2
|
121900001139916
|
F160718010A#&CONA\Dây dẫn điện (có đầu nối)#&VN
|
NIDEC (DALIAN) LIMITED
|
Công Ty TNHH Shinsei Nitto Việt Nam
|
2019-12-02
|
VIETNAM
|
12 PCE
|
3
|
121900000520675
|
F160629520A#&CONA\Dây dẫn điện (có đầu nối)#&VN
|
NIDEC (DALIAN) LIMITED
|
Công Ty TNHH Shinsei Nitto Việt Nam
|
2019-08-01
|
VIETNAM
|
40 PCE
|
4
|
121900003965043
|
F160285610#&CONA\Dây dẫn điện (có đầu nối)#&VN
|
NIDEC (DALIAN) LIMITED
|
Công Ty TNHH Shinsei Nitto Việt Nam
|
2019-06-20
|
VIETNAM
|
65 PCE
|
5
|
121900003965043
|
F160285610#&CONA\Dây dẫn điện (có đầu nối)#&VN
|
NIDEC (DALIAN) LIMITED
|
Công Ty TNHH Shinsei Nitto Việt Nam
|
2019-06-20
|
VIETNAM
|
65 PCE
|
6
|
F160704610#&CONA\Dây dẫn điện (có đầu nối)#&VN
|
NIDEC (DALIAN) LIMITED
|
Công Ty TNHH Shinsei Nitto Việt Nam
|
2019-04-25
|
VIETNAM
|
35 PCE
|
7
|
F160704610#&CONA\Dây dẫn điện (có đầu nối)#&VN
|
NIDEC (DALIAN) LIMITED
|
Công Ty TNHH Shinsei Nitto Việt Nam
|
2019-04-25
|
VIETNAM
|
35 PCE
|
8
|
121900002642936
|
F160585120-V#&CONA\Dây dẫn điện (có đầu nối)#&VN
|
NIDEC (DALIAN) LIMITED
|
Công Ty TNHH Shinsei Nitto Việt Nam
|
2019-04-22
|
VIETNAM
|
20 PCE
|
9
|
121900002642936
|
F160585120-V#&CONA\Dây dẫn điện (có đầu nối)#&VN
|
NIDEC (DALIAN) LIMITED
|
Công Ty TNHH Shinsei Nitto Việt Nam
|
2019-04-22
|
VIETNAM
|
20 PCE
|
10
|
121900000520675
|
F160629520A#&CONA\Dây dẫn điện (có đầu nối)#&VN
|
NIDEC (DALIAN) LIMITED
|
Công Ty TNHH Shinsei Nitto Việt Nam
|
2019-08-01
|
VIETNAM
|
40 PCE
|