1
|
122100011080095
|
Nylon cable tie (9Ea/set) (Dây rút)#&VN
|
INTEL PRODUCTS (CHENGDU) LTD
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Huỳnh Đức
|
2021-08-04
|
VIETNAM
|
1040 SET
|
2
|
122100011080095
|
Washer (3 Ea/Set) (Long đền)#&VN
|
INTEL PRODUCTS (CHENGDU) LTD
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Huỳnh Đức
|
2021-08-04
|
VIETNAM
|
1040 SET
|
3
|
122100011080095
|
Whitworth Outer Toothed (2Ea/Set) (Long Đền)#&VN
|
INTEL PRODUCTS (CHENGDU) LTD
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Huỳnh Đức
|
2021-08-04
|
VIETNAM
|
1040 SET
|
4
|
122100011080095
|
Poly Brass Terminal 355638 (6 Ea/Set) (Đầu cốt)#&VN
|
INTEL PRODUCTS (CHENGDU) LTD
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Huỳnh Đức
|
2021-08-04
|
VIETNAM
|
1040 SET
|
5
|
122100011080095
|
Plug-Model Connector Terminal (3 Ea/Set) (Đầu cốt)#&VN
|
INTEL PRODUCTS (CHENGDU) LTD
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Huỳnh Đức
|
2021-08-04
|
VIETNAM
|
1040 SET
|
6
|
122100011080095
|
Cable (L=1200mm) (Dây điện)#&VN
|
INTEL PRODUCTS (CHENGDU) LTD
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Huỳnh Đức
|
2021-08-04
|
VIETNAM
|
1040 PCE
|
7
|
122100013313873
|
Bag fixture(Tấm cố định bằng thép 770*500*460mm)#&VN
|
INTEL PRODUCTS (CHENGDU) LTD
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Huỳnh Đức
|
2021-06-24
|
VIETNAM
|
8 PCE
|
8
|
5274178571
|
Nút nhựa#&
|
INTEL PRODUCT (CHENGDU) LTD
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Huỳnh Đức
|
2018-08-07
|
VIETNAM
|
30 PCE
|
9
|
5274178571
|
Nút nhựa#&
|
INTEL PRODUCT (CHENGDU) LTD
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Huỳnh Đức
|
2018-08-07
|
VIETNAM
|
30 PCE
|
10
|
5274178571
|
Nút nhựa#&
|
INTEL PRODUCT (CHENGDU) LTD
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Huỳnh Đức
|
2018-08-07
|
VIETNAM
|
30 PCE
|