|
1
|
122200015399135
|
Puly máy may công nghiệp mã 261022000019.Hàng mới 100%#&VN
|
PEGASUS (TIANJIN) SEWING MACHINE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT MáY MAY PEGASUS VIệT NAM
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
300 PCE
|
|
2
|
122200015399135
|
Đề can làm bằng màng nhựa tự dính/ 9C0079000009. Hàng mới 100%#&VN
|
PEGASUS (TIANJIN) SEWING MACHINE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT MáY MAY PEGASUS VIệT NAM
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
500 PCE
|
|
3
|
122200015399135
|
Đề can làm bằng màng nhựa tự dính mã 9C0072000009 . Hàng mới 100%#&VN
|
PEGASUS (TIANJIN) SEWING MACHINE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT MáY MAY PEGASUS VIệT NAM
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
900 PCE
|
|
4
|
122200014477744
|
Thân máy may công nghiệpW3600P-BED mã 0G0150000001 . Hàng mới 100%#&VN
|
PEGASUS (TIANJIN) SEWING MACHINE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT MáY MAY PEGASUS VIệT NAM
|
2022-08-02
|
VIETNAM
|
5 PCE
|
|
5
|
122200018142419
|
M-7468#&Đế đỡ bằng thép (Linh kiện của máy may công nghiệp)/ 270068000009/hàng xuất trả từ dòng hàng số 43, TK104272905220 / E11#&CN
|
PEGASUS (TIANJIN) SEWING MACHINE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT MáY MAY PEGASUS VIệT NAM
|
2022-06-17
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
6
|
122200018142419
|
M-1851#&Tấm nắp trước (tấm ở giữa) bằng thép (linh kiện của máy may công nghiệp)/270013000009/hàng xuất trả từ dòng hàng số 47, TK104411485730 / E11#&CN
|
PEGASUS (TIANJIN) SEWING MACHINE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT MáY MAY PEGASUS VIệT NAM
|
2022-06-17
|
VIETNAM
|
4 PCE
|
|
7
|
122200018142419
|
M-6071#&Tấm nắp trước (linh kiện của máy may công nghiệp) / 270012F00009/hàng xuất trả từ dòng hàng số 28, TK102113515010 / E11#&CN
|
PEGASUS (TIANJIN) SEWING MACHINE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT MáY MAY PEGASUS VIệT NAM
|
2022-06-17
|
VIETNAM
|
17 PCE
|
|
8
|
122200018142419
|
M-1830#&Đế bằng thép của dẫn chỉ ( Linh kiện dùng cho máy may công nghiệp)/ 263551000009/hàng xuất trả từ dòng hàng số 45, TK104483915100 / E11#&CN
|
PEGASUS (TIANJIN) SEWING MACHINE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT MáY MAY PEGASUS VIệT NAM
|
2022-06-17
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
|
9
|
122200018142419
|
M-1828#&Núm điều chỉnh độ căng chỉ (linh kiện của máy may công nghiệp) / 263548-9T009/hàng xuất trả từ dòng hàng số 31, TK104635130020 / E11#&CN
|
PEGASUS (TIANJIN) SEWING MACHINE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT MáY MAY PEGASUS VIệT NAM
|
2022-06-17
|
VIETNAM
|
5 PCE
|
|
10
|
122200018142419
|
M-1828#&Núm điều chỉnh độ căng chỉ (linh kiện của máy may công nghiệp) / 263548-9T009/hàng xuất trả từ dòng hàng số 16, TK104468917710 / E11#&CN
|
PEGASUS (TIANJIN) SEWING MACHINE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT MáY MAY PEGASUS VIệT NAM
|
2022-06-17
|
VIETNAM
|
6 PCE
|