1
|
121900001730190
|
Hạt điều nhân. Hàng mới 100%.#&VN
|
SHANDONG WASDON FOOD CO.,LTD
|
Công ty TNHH QUILON SPECIALITY FOODS Việt Nam
|
2019-03-13
|
VIETNAM
|
14742 KGM
|
2
|
121900001730190
|
Hạt điều nhân. Hàng mới 100%.#&VN
|
SHANDONG WASDON FOOD CO.,LTD
|
Công ty TNHH QUILON SPECIALITY FOODS Việt Nam
|
2019-03-13
|
VIETNAM
|
14742 KGM
|
3
|
121900001730190
|
Hạt điều nhân. Hàng mới 100%.#&VN
|
SHANDONG WASDON FOOD CO.,LTD
|
Công ty TNHH QUILON SPECIALITY FOODS Việt Nam
|
2019-03-13
|
VIETNAM
|
14742 KGM
|
4
|
121800004805333
|
CAOGOT#&Nhân hạt điều loại cạo gọt#&SN
|
GUANGYU DIANBAI GUANGDONG CO., LTD
|
Công ty TNHH QUILON SPECIALITY FOODS Việt Nam
|
2018-12-28
|
VIETNAM
|
2608.2 KGM
|
5
|
121800004805333
|
TPW1#&Nhân hạt điều loại TPW1#&SN
|
GUANGYU DIANBAI GUANGDONG CO., LTD
|
Công ty TNHH QUILON SPECIALITY FOODS Việt Nam
|
2018-12-28
|
VIETNAM
|
1134 KGM
|
6
|
121800004805333
|
DW2#&Nhân hạt điều loại DW2#&SN
|
GUANGYU DIANBAI GUANGDONG CO., LTD
|
Công ty TNHH QUILON SPECIALITY FOODS Việt Nam
|
2018-12-28
|
VIETNAM
|
340.2 KGM
|
7
|
121800004805333
|
DW#&Nhân hạt điều loại DW#&SN
|
GUANGYU DIANBAI GUANGDONG CO., LTD
|
Công ty TNHH QUILON SPECIALITY FOODS Việt Nam
|
2018-12-28
|
VIETNAM
|
2268 KGM
|
8
|
121800004805333
|
LBW320#&Nhân hạt điều loại LBW320#&SN
|
GUANGYU DIANBAI GUANGDONG CO., LTD
|
Công ty TNHH QUILON SPECIALITY FOODS Việt Nam
|
2018-12-28
|
VIETNAM
|
2268 KGM
|
9
|
121800004805333
|
LBW240#&Nhân hạt điều loại LBW240#&SN
|
GUANGYU DIANBAI GUANGDONG CO., LTD
|
Công ty TNHH QUILON SPECIALITY FOODS Việt Nam
|
2018-12-28
|
VIETNAM
|
453.6 KGM
|
10
|
121800004805333
|
CAOGOT#&Nhân hạt điều loại cạo gọt#&SN
|
GUANGYU DIANBAI GUANGDONG CO., LTD
|
Công ty TNHH QUILON SPECIALITY FOODS Việt Nam
|
2018-12-28
|
VIETNAM
|
2608.2 KGM
|