1
|
132000011679852
|
ARLS21TSPO2#&Áo Thun Nữ (Vải dệt Kim, 51% VISCOSE, 46% POLYESTER, 3% ELASTANE)#&VN
|
MARKET FIT INDOCHINE LTD
|
Công Ty TNHH May An Long
|
2020-10-23
|
VIETNAM
|
1072 PCE
|
2
|
122000011684173
|
ARLS21TSPO2#&Áo Thun Nữ (Vải dệt Kim, 51% VISCOSE, 46% POLYESTER, 3% ELASTANE)#&VN
|
MARKET FIT INDOCHINE LTD
|
Công Ty TNHH May An Long
|
2020-10-23
|
VIETNAM
|
366 PCE
|
3
|
122000011559499
|
HVLS21RPORT#&Váy Liền Thân Kiểm Nữ (Vải Dệt Kim, 95% VISCOSE, 5% ELASTANE)#&VN
|
MARKET FIT INDOCHINE LTD
|
Công Ty TNHH May An Long
|
2020-10-19
|
VIETNAM
|
152 PCE
|
4
|
122000011557413
|
HVLS21RPORT#&Váy Liền Thân Kiểm Nữ (Vải Dệt Kim, 95% VISCOSE, 5% ELASTANE)#&VN
|
MARKET FIT INDOCHINE LTD
|
Công Ty TNHH May An Long
|
2020-10-19
|
VIETNAM
|
363 PCE
|
5
|
122000011526115
|
ARLS21TLBOU#&Áo Phông Kiêu Nữ (Vải Dệt Kim, 099% POLYESTER, 001% ELASTANE)#&VN
|
MARKET FIT INDOCHINE LTD
|
Công Ty TNHH May An Long
|
2020-10-17
|
VIETNAM
|
11840 PCE
|
6
|
121900001799104
|
MT3760714SLW-MK0588A#&Áo kiểu của nữ các loại#&VN
|
SHANGHAI SILK GROUP CO.,LTD
|
Công Ty TNHH May An Long
|
2019-03-15
|
VIETNAM
|
8400 PCE
|
7
|
121900001799104
|
MT3760714SLW-MK0588A#&Áo kiểu của nữ các loại#&VN
|
SHANGHAI SILK GROUP CO.,LTD
|
Công Ty TNHH May An Long
|
2019-03-15
|
VIETNAM
|
8400 PCE
|
8
|
121900001799104
|
MT3760714SLW-MK0588A#&Áo kiểu của nữ các loại#&VN
|
SHANGHAI SILK GROUP CO.,LTD
|
Công Ty TNHH May An Long
|
2019-03-15
|
VIETNAM
|
8400 PCE
|
9
|
121900001306407
|
L7108H45E32-LW2697#&Áo kiểu của nữ các loại#&VN
|
SHANGHAI SILK GROUP CO.,LTD
|
Công Ty TNHH May An Long
|
2019-02-21
|
VIETNAM
|
1561 PCE
|
10
|
121900001306407
|
L7108H45E32-LW2697#&Áo kiểu của nữ các loại#&VN
|
SHANGHAI SILK GROUP CO.,LTD
|
Công Ty TNHH May An Long
|
2019-02-21
|
VIETNAM
|
1561 PCE
|