1
|
122200016488556
|
Hợp kim Ferro phosphorus (P: 20%- 24% MIN, Si: < 10% MAX, Fe: >4%, Size: 20-30 CM 90% MIN ; 1 tấn/ bao)#&VN
|
GUANGXI BAO GUAN XIANG LOGISTICS CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Vận Đạt
|
2022-04-19
|
VIETNAM
|
216 TNE
|
2
|
122200015183163
|
Hợp kim Ferro phosphorus (P: 20%- 24% MIN, Si: < 10% MAX, Fe: >4%, Size: 20-30 CM 90% MIN ; 1 tấn/ bao)#&VN
|
GUANGXI BAO GUAN XIANG LOGISTICS CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Vận Đạt
|
2022-03-03
|
VIETNAM
|
216 TNE
|
3
|
122200014176510
|
Hợp kim Ferro phosphorus (P: 20%- 24% MIN, Si: < 10% MAX, Fe: >4%, Size: 20-30 CM 90% MIN ; 1 tấn/ bao)#&VN
|
GUANGXI BAO GUAN XIANG LOGISTICS CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Vận Đạt
|
2022-01-21
|
VIETNAM
|
216 TNE
|
4
|
122100017669907
|
Hợp kim Ferro phosphorus (P: 20%- 24% MIN, Si: < 10% MAX, Fe: >4%, Size: 20-30 CM 90% MIN ; 1 tấn/ bao)#&VN
|
YUNNAN JIANGBAO PHOSPHORUS ALLOY CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Vận Đạt
|
2021-12-22
|
VIETNAM
|
216 TNE
|
5
|
122100016475057
|
Hợp kim Ferro phosphorus (P: 20%- 24% MIN, Si: < 10% MAX, Fe: >4%, Size: 20-30 CM 90% MIN ; 1 tấn/ bao)#&VN
|
YUNNAN JIANGBAO PHOSPHORUS ALLOY CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Vận Đạt
|
2021-11-16
|
VIETNAM
|
216 TNE
|
6
|
122100016023802
|
Hợp kim Ferro phosphorus (P: 20%- 24% MIN, Si: < 10% MAX, Size: 20-30CM 90% MIN ; 1 tấn/ bao)#&VN
|
YUNNAN JIANGBAO PHOSPHORUS ALLOY CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Vận Đạt
|
2021-10-25
|
VIETNAM
|
216 TNE
|
7
|
122100015600413
|
Hợp kim Ferro phosphorus (P: 20%- 24% MIN, Si: < 10% MAX, Size: 20-30CM 90% MIN ; 1 tấn/ bao)#&VN
|
YUNNAN JIANGBAO PHOSPHORUS ALLOY CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Vận Đạt
|
2021-07-10
|
VIETNAM
|
162 TNE
|
8
|
122100010445549
|
Hợp kim Ferro phosphorus (P: 10%- 28% MIN, Si: < 10% MAX, Size: 20-30MM 90% MIN ; 1 tấn/ bao)#&VN
|
YUNNAN JIANGBAO PHOSPHORUS ALLOY CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Vận Đạt
|
2021-03-18
|
VIETNAM
|
54000 KGM
|