1
|
121900003028144
|
TP#&NHÂN HẠT ĐIỀU TP#&VN
|
CONG TY THUC PHAM NGUYEN BINH
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Hoàng An Khang
|
2019-09-05
|
VIETNAM
|
500 KGM
|
2
|
121900003028144
|
TPW#&NHÂN HẠT ĐIỀU TPW#&VN
|
CONG TY THUC PHAM NGUYEN BINH
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Hoàng An Khang
|
2019-09-05
|
VIETNAM
|
700 KGM
|
3
|
121900003028144
|
SK1#&NHÂN HẠT ĐIỀU SK1#&VN
|
CONG TY THUC PHAM NGUYEN BINH
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Hoàng An Khang
|
2019-09-05
|
VIETNAM
|
907.2 KGM
|
4
|
121900003028144
|
SL#&NHÂN HẠT ĐIỀU SL#&VN
|
CONG TY THUC PHAM NGUYEN BINH
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Hoàng An Khang
|
2019-09-05
|
VIETNAM
|
1927.8 KGM
|
5
|
121900003028144
|
SW2#&NHÂN HẠT ĐIỀU SW2#&VN
|
CONG TY THUC PHAM NGUYEN BINH
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Hoàng An Khang
|
2019-09-05
|
VIETNAM
|
1360.8 KGM
|
6
|
121900003028144
|
DW2#&NHÂN HẠT ĐIỀU DW2#&VN
|
CONG TY THUC PHAM NGUYEN BINH
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Hoàng An Khang
|
2019-09-05
|
VIETNAM
|
567 KGM
|
7
|
121900003028144
|
DW-#&NHÂN HẠT ĐIỀU DW-#&VN
|
CONG TY THUC PHAM NGUYEN BINH
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Hoàng An Khang
|
2019-09-05
|
VIETNAM
|
680.4 KGM
|
8
|
121900003028144
|
DW#&NHÂN HẠT ĐIỀU DW#&VN
|
CONG TY THUC PHAM NGUYEN BINH
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Hoàng An Khang
|
2019-09-05
|
VIETNAM
|
226.8 KGM
|
9
|
121900003028144
|
CG#&NHÂN HẠT ĐIỀU CG#&VN
|
CONG TY THUC PHAM NGUYEN BINH
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Hoàng An Khang
|
2019-09-05
|
VIETNAM
|
907.2 KGM
|
10
|
121900003028144
|
SW320#&NHÂN HẠT ĐIỀU SW320#&VN
|
CONG TY THUC PHAM NGUYEN BINH
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Hoàng An Khang
|
2019-09-05
|
VIETNAM
|
1134 KGM
|