1
|
122100010269191
|
SB5017590#&Khung máy may bằng kim loại#&VN
|
BROTHER MACHINERY XIAN CO.,LTD
|
Công ty TNHH máy Brother Việt Nam
|
2021-12-03
|
VIETNAM
|
271 SET
|
2
|
122100010269075
|
SB5017590#&Khung máy may bằng kim loại#&VN
|
BROTHER MACHINERY XIAN CO.,LTD
|
Công ty TNHH máy Brother Việt Nam
|
2021-12-03
|
VIETNAM
|
279 SET
|
3
|
122100010226680
|
SB5017590#&Khung máy may bằng kim loại#&VN
|
BROTHER MACHINERY XIAN CO.,LTD
|
Công ty TNHH máy Brother Việt Nam
|
2021-11-03
|
VIETNAM
|
279 SET
|
4
|
122100010223085
|
BMV025#&Chốt kim loại thuộc tờ khai số 103290934500 dòng hàng 2#&CN
|
BROTHER MACHINERY XIAN CO.,LTD
|
Công ty TNHH máy Brother Việt Nam
|
2021-11-03
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
5
|
122100010223085
|
BMV025#&Chốt kim loại thuộc tờ khai số 103290931660 dòng hàng 38#&CN
|
BROTHER MACHINERY XIAN CO.,LTD
|
Công ty TNHH máy Brother Việt Nam
|
2021-11-03
|
VIETNAM
|
8 PCE
|
6
|
122100010223085
|
BMV025#&Chốt kim loại thuộc tờ khai số 103254922740 dòng hàng 35#&CN
|
BROTHER MACHINERY XIAN CO.,LTD
|
Công ty TNHH máy Brother Việt Nam
|
2021-11-03
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
7
|
122100010223085
|
BMV025#&Chốt kim loại thuộc tờ khai số 103254922740 dòng hàng 33#&CN
|
BROTHER MACHINERY XIAN CO.,LTD
|
Công ty TNHH máy Brother Việt Nam
|
2021-11-03
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
8
|
122100010223085
|
BMV025#&Chốt kim loại thuộc tờ khai số 103254922740 dòng hàng 15#&CN
|
BROTHER MACHINERY XIAN CO.,LTD
|
Công ty TNHH máy Brother Việt Nam
|
2021-11-03
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
9
|
122100010223085
|
BMV025#&Chốt kim loại thuộc tờ khai số 103212973950 dòng hàng 34#&CN
|
BROTHER MACHINERY XIAN CO.,LTD
|
Công ty TNHH máy Brother Việt Nam
|
2021-11-03
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
10
|
122100010223085
|
BMV025#&Chốt kim loại thuộc tờ khai số 103101143830 dòng hàng 44#&CN
|
BROTHER MACHINERY XIAN CO.,LTD
|
Công ty TNHH máy Brother Việt Nam
|
2021-11-03
|
VIETNAM
|
1 PCE
|