1
|
122200014544678
|
N-444-01-2726321#&Kim dệt bán thành phẩm TS8975-55-21Z#&VN
|
CHONGQING ORGAN NEEDLE CO ., LTD.
|
Công Ty TNHH Kim May Organ (Việt Nam)
|
2022-10-02
|
VIETNAM
|
20000 PCE
|
2
|
122200014544678
|
N-444-01-2726021#&Kim dệt bán thành phẩm TS8975-55-40Z#&VN
|
CHONGQING ORGAN NEEDLE CO ., LTD.
|
Công Ty TNHH Kim May Organ (Việt Nam)
|
2022-10-02
|
VIETNAM
|
34000 PCE
|
3
|
122200014544678
|
N-424-04-2366703#&Kim dệt bán thành phẩm LY-70-E#&VN
|
CHONGQING ORGAN NEEDLE CO ., LTD.
|
Công Ty TNHH Kim May Organ (Việt Nam)
|
2022-10-02
|
VIETNAM
|
30010 PCE
|
4
|
122200014544678
|
1-N-444-01-2726026#&Kim dệt bán thành phẩm TS8956-45-4Z#&VN
|
CHONGQING ORGAN NEEDLE CO ., LTD.
|
Công Ty TNHH Kim May Organ (Việt Nam)
|
2022-10-02
|
VIETNAM
|
3000 PCE
|
5
|
122200015271571
|
N-444-01-2726411#&Kim dệt bán thành phẩm TS89150-94-7Z#&VN
|
CHONGQING ORGAN NEEDLE CO ., LTD.
|
Công Ty TNHH Kim May Organ (Việt Nam)
|
2022-07-03
|
VIETNAM
|
39000 PCE
|
6
|
122200015271571
|
N-444-01-2726410#&Kim dệt bán thành phẩm TS8975-64-40Z#&VN
|
CHONGQING ORGAN NEEDLE CO ., LTD.
|
Công Ty TNHH Kim May Organ (Việt Nam)
|
2022-07-03
|
VIETNAM
|
67000 PCE
|
7
|
122200015271571
|
N-444-01-2726021#&Kim dệt bán thành phẩm TS8975-55-40Z#&VN
|
CHONGQING ORGAN NEEDLE CO ., LTD.
|
Công Ty TNHH Kim May Organ (Việt Nam)
|
2022-07-03
|
VIETNAM
|
34000 PCE
|
8
|
122200015271571
|
N-424-04-2320240#&Kim dệt bán thành phẩm VO8675-32 SFF14HF#&VN
|
CHONGQING ORGAN NEEDLE CO ., LTD.
|
Công Ty TNHH Kim May Organ (Việt Nam)
|
2022-07-03
|
VIETNAM
|
38280 PCE
|
9
|
122200018456323
|
N-444-01-2726410#&Kim dệt bán thành phẩm TS8975-64-40Z#&VN
|
CHONGQING ORGAN NEEDLE CO ., LTD.
|
Công Ty TNHH Kim May Organ (Việt Nam)
|
2022-06-27
|
VIETNAM
|
19000 PCE
|
10
|
122200018456323
|
N-444-01-2726404#&Kim dệt bán thành phẩm TS8975-52-6Z#&VN
|
CHONGQING ORGAN NEEDLE CO ., LTD.
|
Công Ty TNHH Kim May Organ (Việt Nam)
|
2022-06-27
|
VIETNAM
|
70000 PCE
|