1
|
122200018010097
|
MB SKIN#&Mồi nhuộm màu câu cá MB SKIN Không có nhãn hiệu#&VN
|
HAYABUSA CO., LTD
|
Công ty TNHH HAYABUSA (Việt Nam)
|
2022-06-13
|
VIETNAM
|
417 PCE
|
2
|
122200018010097
|
T00813A5#&Bộ dây câu cá T00813A5 Nhãn hiệu Hayabusa#&VN
|
HAYABUSA CO., LTD
|
Công ty TNHH HAYABUSA (Việt Nam)
|
2022-06-13
|
VIETNAM
|
8000 PCE
|
3
|
122200018010097
|
T00813A4#&Bộ dây câu cá T00813A4 Nhãn hiệu Hayabusa#&VN
|
HAYABUSA CO., LTD
|
Công ty TNHH HAYABUSA (Việt Nam)
|
2022-06-13
|
VIETNAM
|
7500 PCE
|
4
|
122200018010097
|
T00813A3#&Bộ dây câu cá T00813A3 Nhãn hiệu Hayabusa#&VN
|
HAYABUSA CO., LTD
|
Công ty TNHH HAYABUSA (Việt Nam)
|
2022-06-13
|
VIETNAM
|
7000 PCE
|
5
|
122100017732719
|
MB SKIN#&Mồi nhuộm màu câu cá MB SKIN#&VN
|
HAYABUSA CO., LTD
|
Công ty TNHH HAYABUSA (Việt Nam)
|
2021-12-27
|
VIETNAM
|
789 PCE
|
6
|
122100017732719
|
T00814E9#&Bộ lưỡi câu cá T00814E9#&VN
|
HAYABUSA CO., LTD
|
Công ty TNHH HAYABUSA (Việt Nam)
|
2021-12-27
|
VIETNAM
|
6950 PCE
|
7
|
122100016261948
|
SS131#&Bộ lưỡi câu cá SS131, nhãn hiệu Hayabusa#&VN
|
HAYABUSA CO., LTD
|
Công ty TNHH HAYABUSA (Việt Nam)
|
2021-03-11
|
VIETNAM
|
5000 PCE
|
8
|
122000009089879
|
060#&Cục làm chìm lưỡi câu 100g (Tái xuât theo TKN:103332152230/E21 ngày 27/05/2020)#&CN
|
QINGDAO HAYABUSA FISHING TACKLE MANUFACTURE CO.LTD
|
Công ty TNHH HAYABUSA (Việt Nam)
|
2020-07-15
|
VIETNAM
|
1897 PCE
|
9
|
122000009089879
|
060#&Cục làm chìm lưỡi câu 80g (Tái xuât theo TKN:103308948150/E21 ngày 13/05/2020)#&CN
|
QINGDAO HAYABUSA FISHING TACKLE MANUFACTURE CO.LTD
|
Công ty TNHH HAYABUSA (Việt Nam)
|
2020-07-15
|
VIETNAM
|
499 PCE
|
10
|
122000009089879
|
060#&Cục làm chìm lưỡi câu 60g (Tái xuât theo TKN:103308948150/E21 ngày 13/05/2020)#&CN
|
QINGDAO HAYABUSA FISHING TACKLE MANUFACTURE CO.LTD
|
Công ty TNHH HAYABUSA (Việt Nam)
|
2020-07-15
|
VIETNAM
|
642 PCE
|