1
|
122000005031900
|
GH98-43340A_H#&KHUNG ĐỠ DÙNG CHO ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG(xuất trả từ tờ khai nhập khẩu số:103068924230 ngày 24/12/2019)#&VN
|
DONGGUAN SAMKWANG SCIENCE &TECHNOLOGY CO.,LTD
|
Công ty TNHH HANSOL Electronics Việt Nam
|
2020-07-01
|
VIETNAM
|
1729 PCE
|
2
|
122000005031900
|
GH98-43317C_H#&VỎ SAU CỦA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG (xuất trả từ tờ khai nhập khẩu số:103055881720 ngày 18/12/2019)#&VN
|
DONGGUAN SAMKWANG SCIENCE &TECHNOLOGY CO.,LTD
|
Công ty TNHH HANSOL Electronics Việt Nam
|
2020-07-01
|
VIETNAM
|
47 PCE
|
3
|
122000005031900
|
GH98-43317E_H#&VỎ SAU CỦA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG (xuất trả từ tờ khai nhập khẩu số:103024583910 ngày 03/12/2019)#&VN
|
DONGGUAN SAMKWANG SCIENCE &TECHNOLOGY CO.,LTD
|
Công ty TNHH HANSOL Electronics Việt Nam
|
2020-07-01
|
VIETNAM
|
76 PCE
|
4
|
122000005031900
|
GH98-43317D_H#&VỎ SAU CỦA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG (xuất trả từ tờ khai nhập khẩu số:103055881720 ngày 18/12/2019)#&VN
|
DONGGUAN SAMKWANG SCIENCE &TECHNOLOGY CO.,LTD
|
Công ty TNHH HANSOL Electronics Việt Nam
|
2020-07-01
|
VIETNAM
|
119 PCE
|
5
|
122000005031900
|
GH98-43317B_H#&CỤM VỎ SAU DÙNG CHO MÁY TÍNH BẢNG (xuất trả từ tờ khai nhập khẩu số:103068924230 ngày 24/12/2019)#&VN
|
DONGGUAN SAMKWANG SCIENCE &TECHNOLOGY CO.,LTD
|
Công ty TNHH HANSOL Electronics Việt Nam
|
2020-07-01
|
VIETNAM
|
259 PCE
|
6
|
122000005031900
|
GH98-43317A_H#&VỎ SAU CỦA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG (xuất trả từ tờ khai nhập khẩu số:103068924230 ngày 24/12/2019)#&VN
|
DONGGUAN SAMKWANG SCIENCE &TECHNOLOGY CO.,LTD
|
Công ty TNHH HANSOL Electronics Việt Nam
|
2020-07-01
|
VIETNAM
|
80 PCE
|
7
|
122000005031900
|
GH98-22768B_H#&VỎ TRƯỚC CỦA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG (xuất trả từ tờ khai nhập khẩu số:103068924230 ngày 24/12/2019)#&VN
|
DONGGUAN SAMKWANG SCIENCE &TECHNOLOGY CO.,LTD
|
Công ty TNHH HANSOL Electronics Việt Nam
|
2020-07-01
|
VIETNAM
|
14 PCE
|
8
|
122000005031900
|
GH98-43474B#&Nắp che pin điện thoại di động (xuất trả từ tờ khai nhập khẩu số:102990253660 ngày 15/11/2019)#&VN
|
DONGGUAN SAMKWANG SCIENCE &TECHNOLOGY CO.,LTD
|
Công ty TNHH HANSOL Electronics Việt Nam
|
2020-07-01
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
9
|
122000005031900
|
GH98-43318E#&Nắp che pin điện thoại di động (xuất trả từ tờ khai nhập khẩu số:103024583910 ngày 03/12/2019)#&VN
|
DONGGUAN SAMKWANG SCIENCE &TECHNOLOGY CO.,LTD
|
Công ty TNHH HANSOL Electronics Việt Nam
|
2020-07-01
|
VIETNAM
|
24 PCE
|
10
|
122000005031900
|
GH98-43318D#&Nắp che pin điện thoại di động (xuất trả từ tờ khai nhập khẩu số:103068924230 ngày 24/12/2019)#&VN
|
DONGGUAN SAMKWANG SCIENCE &TECHNOLOGY CO.,LTD
|
Công ty TNHH HANSOL Electronics Việt Nam
|
2020-07-01
|
VIETNAM
|
48 PCE
|