1
|
EPR060080I24#&Tấm cao su các loại#&VN
|
CENTURY LINK CO.,LTD / CONG TY TNHH DAI TICH UU (MST:3702166146)
|
Công Ty TNHH Eternal Prowess Việt Nam
|
2018-03-07
|
VIETNAM
|
1134.98 KGM
|
2
|
EPR060080I24#&Tấm cao su các loại#&VN
|
CENTURY LINK CO.,LTD / CONG TY TNHH DAI TICH UU (MST:3702166146)
|
Công Ty TNHH Eternal Prowess Việt Nam
|
2018-03-07
|
VIETNAM
|
1134.98 KGM
|
3
|
EPR060080I24#&Tấm cao su các loại#&VN
|
CENTURY LINK CO.,LTD / CONG TY TNHH DAI TICH UU (MST:3702166146)
|
Công Ty TNHH Eternal Prowess Việt Nam
|
2018-03-07
|
VIETNAM
|
1134.98 KGM
|
4
|
EPR080100I21#&Tấm cao su các loại#&VN
|
CENTURY LINK CO.,LTD / CONG TY TNHH DAI TICH UU (MST:3702166146)
|
Công Ty TNHH Eternal Prowess Việt Nam
|
2018-02-01
|
VIETNAM
|
700 KGM
|
5
|
EPR065080I21#&Tấm cao su các loại#&VN
|
CENTURY LINK CO.,LTD / CONG TY TNHH DAI TICH UU (MST:3702166146)
|
Công Ty TNHH Eternal Prowess Việt Nam
|
2018-02-01
|
VIETNAM
|
300 KGM
|
6
|
EPR060080I22#&Tấm cao su các loại#&VN
|
CENTURY LINK CO.,LTD / CONG TY TNHH DAI TICH UU (MST:3702166146)
|
Công Ty TNHH Eternal Prowess Việt Nam
|
2018-02-01
|
VIETNAM
|
3800 KGM
|
7
|
EPB000000W18#&Tấm cao su các loại#&VN
|
CENTURY LINK CO.,LTD / CONG TY TNHH DAI TICH UU (MST:3702166146)
|
Công Ty TNHH Eternal Prowess Việt Nam
|
2018-02-01
|
VIETNAM
|
152.55 KGM
|
8
|
EPR080100I21#&Tấm cao su các loại#&VN
|
CENTURY LINK CO.,LTD / CONG TY TNHH DAI TICH UU (MST:3702166146)
|
Công Ty TNHH Eternal Prowess Việt Nam
|
2018-02-01
|
VIETNAM
|
700 KGM
|
9
|
EPR065080I21#&Tấm cao su các loại#&VN
|
CENTURY LINK CO.,LTD / CONG TY TNHH DAI TICH UU (MST:3702166146)
|
Công Ty TNHH Eternal Prowess Việt Nam
|
2018-02-01
|
VIETNAM
|
300 KGM
|
10
|
EPR060080I22#&Tấm cao su các loại#&VN
|
CENTURY LINK CO.,LTD / CONG TY TNHH DAI TICH UU (MST:3702166146)
|
Công Ty TNHH Eternal Prowess Việt Nam
|
2018-02-01
|
VIETNAM
|
3800 KGM
|