1
|
122200013881083
|
Chốt chặn bằng thép C3W21 6K621 12.8*98mm#&VN
|
DYNAMO TRADE (DALIAN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH DYNAMO Việt Nam
|
2022-12-01
|
VIETNAM
|
20 PCE
|
2
|
122200013881083
|
Chốt chặn bằng thép C3W19 6K619 12.8*148mm#&VN
|
DYNAMO TRADE (DALIAN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH DYNAMO Việt Nam
|
2022-12-01
|
VIETNAM
|
20 PCE
|
3
|
122200013881083
|
Chốt chặn bằng thép C4W9 6K709 8.6*98mm#&VN
|
DYNAMO TRADE (DALIAN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH DYNAMO Việt Nam
|
2022-12-01
|
VIETNAM
|
20 PCE
|
4
|
122200013881083
|
Chốt chặn bằng thép W67 6K267 16.6*48mm#&VN
|
DYNAMO TRADE (DALIAN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH DYNAMO Việt Nam
|
2022-12-01
|
VIETNAM
|
20 PCE
|
5
|
122200013881083
|
Chốt chặn bằng thép BD13 DEW087 6813 16*301.79mm#&VN
|
DYNAMO TRADE (DALIAN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH DYNAMO Việt Nam
|
2022-12-01
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
6
|
122200013881083
|
Chốt chặn bằng thép C3D1 DEW027 6541 48*257.34mm#&VN
|
DYNAMO TRADE (DALIAN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH DYNAMO Việt Nam
|
2022-12-01
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
7
|
122200013881083
|
Chốt chặn bằng thép C2D1 DEW026 6531 24*222.27mm#&VN
|
DYNAMO TRADE (DALIAN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH DYNAMO Việt Nam
|
2022-12-01
|
VIETNAM
|
10 PCE
|
8
|
122200013881083
|
Chốt chặn bằng thép C3D4 DEV121 6544 17*314.18mm#&VN
|
DYNAMO TRADE (DALIAN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH DYNAMO Việt Nam
|
2022-12-01
|
VIETNAM
|
3 PCE
|
9
|
122200013881083
|
Chốt chặn bằng thép BD02 DEV117 6802 21*253.5mm#&VN
|
DYNAMO TRADE (DALIAN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH DYNAMO Việt Nam
|
2022-12-01
|
VIETNAM
|
4 PCE
|
10
|
122200013881083
|
Chốt chặn bằng thép BD33 DEP158 6833 18*253.5mm#&VN
|
DYNAMO TRADE (DALIAN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH DYNAMO Việt Nam
|
2022-12-01
|
VIETNAM
|
10 PCE
|