1
|
121900005855835
|
Chip UCC - UHHXB331M35V10 HYBRID CONDENSER CLASS A1ROLL, Model 5D722050Z 10x10.5TR1546F, D/C: 160578, L/N: 123214-5, không chứa dữ liệu, xuất xứ China. Hàng mới 100%#&CN
|
BEIJING UNISTAR MICROELECTRONICS CO., LTD
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU THàNH SIX
|
2019-12-09
|
VIETNAM
|
23700 PCE
|
2
|
121900005855835
|
Chip UCC - UHHXB331M35V10 HYBRID CONDENSER CLASS A1ROLL, Model 5D722050Z 10x10.5TR1546F, D/C: 160578, L/N: 1233545-12 , không chứa dữ liệu, xuất xứ China. Hàng mới 100%#&CN
|
BEIJING UNISTAR MICROELECTRONICS CO., LTD
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU THàNH SIX
|
2019-12-09
|
VIETNAM
|
6600 PCE
|
3
|
121900005855835
|
Chip UCC - UHHXB331M35V10 HYBRID CONDENSER CLASS A1ROLL, Model 5D722050Z 10x10.5TR1546F, D/C: 160578, L/N: 123214-5, không chứa dữ liệu, xuất xứ China. Hàng mới 100%#&CN
|
BEIJING UNISTAR MICROELECTRONICS CO., LTD
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU THàNH SIX
|
2019-12-09
|
VIETNAM
|
23700 PCE
|
4
|
121900005855835
|
Chip UCC - UHHXB331M35V10 HYBRID CONDENSER CLASS A1ROLL, Model 5D722050Z 10x10.5TR1546F, D/C: 160578, L/N: 1233545-12 , không chứa dữ liệu, xuất xứ China. Hàng mới 100%#&CN
|
BEIJING UNISTAR MICROELECTRONICS CO., LTD
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU THàNH SIX
|
2019-12-09
|
VIETNAM
|
6600 PCE
|
5
|
121900006594196
|
CHIP UCC - UHHXB331M35V10 HYBRID CONDENSER CLASS A1ROLL, MODEL 63733035Z 10X10.9PP5417T, D/C: 160565, L/N: 123328-7, KHÔNG CHỨA DỮ LIỆU. HÀNG MỚI 100%#&CN
|
FIRSTSING CO LTD
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU THàNH SIX
|
2019-10-14
|
VIETNAM
|
15000 PCE
|
6
|
121900006594196
|
CHIP UCC - UHHXB331M35V10 HYBRID CONDENSER CLASS A1ROLL, MODEL 63733035Z 10X10.9PP5417T, D/C: 160565, L/N: 123328-7, KHÔNG CHỨA DỮ LIỆU. HÀNG MỚI 100%#&CN
|
FIRSTSING CO LTD
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU THàNH SIX
|
2019-10-14
|
VIETNAM
|
15000 PCE
|
7
|
121900006594196
|
CHIP UCC - UHHXB331M35V10 HYBRID CONDENSER CLASS A1ROLL, MODEL 63733035Z 10X10.9PP5417T, D/C: 160565, L/N: 123328-7, KHÔNG CHỨA DỮ LIỆU. HÀNG MỚI 100%#&CN
|
FIRSTSING CO LTD
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU THàNH SIX
|
2019-10-14
|
VIETNAM
|
15000 PCE
|
8
|
121900006246708
|
Chip Electronic Altera Max II, supplier part Number: GF B40761CY2045. vendor code: TAIYO YUDEN. lot code: EPM1270,date code: 5149, không chứa dữ liệu, xuất xứ Japan. Hàng mới 100%#&JP
|
BEIJING UNISTAR MICROELECTRONICS CO., LTD
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU THàNH SIX
|
2019-09-28
|
VIETNAM
|
15000 PCE
|
9
|
121900006246708
|
Chip Electronic Altera Max II, supplier part Number: GF B40761CY2045. vendor code: TAIYO YUDEN. lot code: EPM1270,date code: 5149, không chứa dữ liệu, xuất xứ Japan. Hàng mới 100%#&JP
|
BEIJING UNISTAR MICROELECTRONICS CO., LTD
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU THàNH SIX
|
2019-09-28
|
VIETNAM
|
15000 PCE
|
10
|
121900006246708
|
Chip Electronic Altera Max II, supplier part Number: GF B40761CY2045. vendor code: TAIYO YUDEN. lot code: EPM1270,date code: 5149, không chứa dữ liệu, xuất xứ Japan. Hàng mới 100%#&JP
|
BEIJING UNISTAR MICROELECTRONICS CO., LTD
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU THàNH SIX
|
2019-09-28
|
VIETNAM
|
15000 PCE
|