1
|
122000005439628
|
Nhục đậu khấu có tên khoa học Myristica fragrans dùng làm trà, không dùng làm thuốc (hàng không thuộc danh mục cites quản lý)#&ID
|
CONG TY TNHH THUONG MAI HAM TUYEN
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Và Xuất Nhập Khẩu Phúc Lâm
|
2020-01-21
|
VIETNAM
|
27500 KGM
|
2
|
121900007830512
|
Nhục đậu khấu có tên khoa học Myristica fragrans dùng làm trà, không dùng làm thuốc (hàng không thuộc danh mục cites quản lý)#&ID
|
CONG TY TNHH THUONG MAI HAM TUYEN
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Và Xuất Nhập Khẩu Phúc Lâm
|
2019-12-03
|
VIETNAM
|
27343 KGM
|
3
|
121900001716796
|
Lá Nguyệt Quế có tên khoa học Laurus Nobilis dùng làm nước hoa, không dùng làm thuốc (hàng không thuộc danh mục cites quản lý)#&TR
|
CONG TY TNHH THUONG MAI HAM TUYEN
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Và Xuất Nhập Khẩu Phúc Lâm
|
2019-12-03
|
VIETNAM
|
40000 KGM
|
4
|
121900001716960
|
Lá Nguyệt Quế có tên khoa học Laurus Nobilis dùng làm nước hoa, không dùng làm thuốc (hàng không thuộc danh mục cites quản lý)#&TR
|
CONG TY TNHH THUONG MAI HAM TUYEN
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Và Xuất Nhập Khẩu Phúc Lâm
|
2019-12-03
|
VIETNAM
|
40000 KGM
|
5
|
121900001716796
|
Lá Nguyệt Quế có tên khoa học Laurus Nobilis dùng làm nước hoa, không dùng làm thuốc (hàng không thuộc danh mục cites quản lý)#&TR
|
CONG TY TNHH THUONG MAI HAM TUYEN
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Và Xuất Nhập Khẩu Phúc Lâm
|
2019-12-03
|
VIETNAM
|
40000 KGM
|
6
|
121900001716960
|
Lá Nguyệt Quế có tên khoa học Laurus Nobilis dùng làm nước hoa, không dùng làm thuốc (hàng không thuộc danh mục cites quản lý)#&TR
|
CONG TY TNHH THUONG MAI HAM TUYEN
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Và Xuất Nhập Khẩu Phúc Lâm
|
2019-12-03
|
VIETNAM
|
40000 KGM
|
7
|
121900000549231
|
Lá Nguyệt Quế có tên khoa học Laurus Nobilis dùng làm nước hoa, không dùng làm thuốc (hàng không thuộc danh mục cites quản lý)#&TR
|
CONG TY TNHH THUONG MAI HAM TUYEN
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Và Xuất Nhập Khẩu Phúc Lâm
|
2019-09-01
|
VIETNAM
|
40000 KGM
|
8
|
121900000549231
|
Lá Nguyệt Quế có tên khoa học Laurus Nobilis dùng làm nước hoa, không dùng làm thuốc (hàng không thuộc danh mục cites quản lý)#&TR
|
CONG TY TNHH THUONG MAI HAM TUYEN
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Và Xuất Nhập Khẩu Phúc Lâm
|
2019-09-01
|
VIETNAM
|
40000 KGM
|
9
|
121900001620779
|
Bạch đậu khấu có tên khoa học Amomum cardamomum dùng làm trà, không dùng làm thuốc (hàng không thuộc danh mục cites quản lý)#&ID
|
CONG TY TNHH THUONG MAI HAM TUYEN
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Và Xuất Nhập Khẩu Phúc Lâm
|
2019-07-03
|
VIETNAM
|
7140 KGM
|
10
|
121900001620779
|
Hồ tiêu khô có tên khoa học Piper nigrum dùng làm trà, không dùng làm thuốc (hàng không thuộc danh mục cites quản lý)#&ID
|
CONG TY TNHH THUONG MAI HAM TUYEN
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Và Xuất Nhập Khẩu Phúc Lâm
|
2019-07-03
|
VIETNAM
|
2555 KGM
|