1
|
121900006632461
|
M1904-08 #&Áo khoác không tay nữ 5 lớp#&VN
|
NANING9 CHINA
|
Công Ty TNHH Dệt May Trường Sơn Thịnh
|
2019-10-15
|
VIETNAM
|
200 PCE
|
2
|
121900006632461
|
M1904-07#&Áo khoác (jumper) nữ 5 lớp#&VN
|
NANING9 CHINA
|
Công Ty TNHH Dệt May Trường Sơn Thịnh
|
2019-10-15
|
VIETNAM
|
100 PCE
|
3
|
121900006632461
|
M1904-03#&Áo khoác không tay nữ 5 lớp#&VN
|
NANING9 CHINA
|
Công Ty TNHH Dệt May Trường Sơn Thịnh
|
2019-10-15
|
VIETNAM
|
250 PCE
|
4
|
121900006632461
|
M1904-08 #&Áo khoác không tay nữ 5 lớp#&VN
|
NANING9 CHINA
|
Công Ty TNHH Dệt May Trường Sơn Thịnh
|
2019-10-15
|
VIETNAM
|
200 PCE
|
5
|
121900006632461
|
M1904-07#&Áo khoác (jumper) nữ 5 lớp#&VN
|
NANING9 CHINA
|
Công Ty TNHH Dệt May Trường Sơn Thịnh
|
2019-10-15
|
VIETNAM
|
100 PCE
|
6
|
121900006632461
|
M1904-03#&Áo khoác không tay nữ 5 lớp#&VN
|
NANING9 CHINA
|
Công Ty TNHH Dệt May Trường Sơn Thịnh
|
2019-10-15
|
VIETNAM
|
250 PCE
|
7
|
121900006632461
|
M1904-08 #&Áo khoác không tay nữ 5 lớp#&VN
|
NANING9 CHINA
|
Công Ty TNHH Dệt May Trường Sơn Thịnh
|
2019-10-15
|
VIETNAM
|
200 PCE
|
8
|
121900006632461
|
M1904-07#&Áo khoác (jumper) nữ 5 lớp#&VN
|
NANING9 CHINA
|
Công Ty TNHH Dệt May Trường Sơn Thịnh
|
2019-10-15
|
VIETNAM
|
100 PCE
|
9
|
121900006632461
|
M1904-03#&Áo khoác không tay nữ 5 lớp#&VN
|
NANING9 CHINA
|
Công Ty TNHH Dệt May Trường Sơn Thịnh
|
2019-10-15
|
VIETNAM
|
250 PCE
|
10
|
121800000307255
|
F18B1JP104#&Áo Jumper trẻ em trai#&VN
|
ZERO TO SEVEN TRADING (CHINA) CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Dệt May Trường Sơn Thịnh
|
2018-03-27
|
VIETNAM
|
180 PCE
|