1
|
122100011411756
|
792314 Vải không dệt (đã ép nhiệt acrylic) Black PFP16/200 B Khổ 44" , trọng lượng >150 g/m2. Item:792429 .Mới 100%.#&VN
|
COSMO HONG KONG LIMITED
|
CôNG TY TNHH CTC VảI KHôNG DệT VIệT NAM
|
2021-04-20
|
VIETNAM
|
2000 MTR
|
2
|
122100011411756
|
792429 Vải không dệt (đã ép nhiệt acrylic) Black DPP12/205AFG-56" Khổ 56" , trọng lượng >150 g/m2. Item:792429 .Mới 100%. (1Yard=0.9144 met)#&VN
|
COSMO HONG KONG LIMITED
|
CôNG TY TNHH CTC VảI KHôNG DệT VIệT NAM
|
2021-04-20
|
VIETNAM
|
1700 YRD
|
3
|
122100011411756
|
792117 Vải không dệt (đã ép nhiệt acrylic) Black DPP12/205AFG-1.17 Khổ 46" , trọng lượng >150 g/m2. Item:792117 .Mới 100%. (1Yard=0.9144 met)#&VN
|
COSMO HONG KONG LIMITED
|
CôNG TY TNHH CTC VảI KHôNG DệT VIệT NAM
|
2021-04-20
|
VIETNAM
|
20400 YRD
|
4
|
122100011411756
|
702257 Vải không dệt (đã ép nhiệt acrylic) White MFP-28AW Khổ 44" , trọng lượng >150 g/m2. Item:702257 .Mới 100%.#&VN
|
COSMO HONG KONG LIMITED
|
CôNG TY TNHH CTC VảI KHôNG DệT VIệT NAM
|
2021-04-20
|
VIETNAM
|
1000 MTR
|
5
|
122100011411756
|
702190 Vải không dệt (đã ép nhiệt acrylic) White PP 12/100AFG Khổ 44" , trọng lượng >150 g/m2. Item:702190 .Mới 100%.#&VN
|
COSMO HONG KONG LIMITED
|
CôNG TY TNHH CTC VảI KHôNG DệT VIệT NAM
|
2021-04-20
|
VIETNAM
|
500 MTR
|
6
|
122100011411756
|
702313 Vải không dệt (đã ép nhiệt acrylic) White PFP 16/200W Khổ 44" , trọng lượng >150 g/m2. Item:702313 .Mới 100%.#&VN
|
COSMO HONG KONG LIMITED
|
CôNG TY TNHH CTC VảI KHôNG DệT VIệT NAM
|
2021-04-20
|
VIETNAM
|
4000 MTR
|