1
|
122100015439349
|
Frame_B30 - Khung cửa Frame_B30. Tái xuất: Mục 6 của TK: 104084657133/A12(17/06/2021), xuất trả theo BBTH: 01-2021/NQ-DS-TH(03/8/2021) và CV số: 01-2021/CV-NQ-HQ(15/9/2021)#&CN
|
FUJIA DUSHI WOODEN INDUSTY CO., LTD
|
CôNG TY TNHH CHấT LượNG NOBLE
|
2021-04-10
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
2
|
122100015439349
|
Frame_B21 - Khung cửa Frame_B21. Tái xuất: Mục 4 của TK: 104084657133/A12(17/06/2021), xuất trả theo BBTH: 01-2021/NQ-DS-TH(03/8/2021) và CV số: 01-2021/CV-NQ-HQ(15/9/2021)#&CN
|
FUJIA DUSHI WOODEN INDUSTY CO., LTD
|
CôNG TY TNHH CHấT LượNG NOBLE
|
2021-04-10
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
3
|
122100015439349
|
Frame_PC3693 - Khung cửa Frame_PC3693. Tái xuất: Mục 1 của TK: 104084657133/A12(17/06/2021), xuất trả theo BBTH: 01-2021/NQ-DS-TH(03/8/2021) và CV số: 01-2021/CV-NQ-HQ(15/9/2021)#&CN
|
FUJIA DUSHI WOODEN INDUSTY CO., LTD
|
CôNG TY TNHH CHấT LượNG NOBLE
|
2021-04-10
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
4
|
122100015439349
|
Frame_W3612/361224 - Khung cửa Frame_W3612/361224. Tái xuất: Mục 46 của TK: 104084651533/A12(17/06/2021), xuất trả theo BBTH: 01-2021/NQ-DS-TH(03/8/2021) và CV số: 01-2021/CV-NQ-HQ(15/9/2021)#&CN
|
FUJIA DUSHI WOODEN INDUSTY CO., LTD
|
CôNG TY TNHH CHấT LượNG NOBLE
|
2021-04-10
|
VIETNAM
|
3 PCE
|
5
|
122100015439349
|
Frame_W3042 - Khung cửa Frame_W3042. Tái xuất: Mục 39 của TK: 104084651533/A12(17/06/2021), xuất trả theo BBTH: 01-2021/NQ-DS-TH(03/8/2021) và CV số: 01-2021/CV-NQ-HQ(15/9/2021)#&CN
|
FUJIA DUSHI WOODEN INDUSTY CO., LTD
|
CôNG TY TNHH CHấT LượNG NOBLE
|
2021-04-10
|
VIETNAM
|
3 PCE
|
6
|
122100015439349
|
Frame_W3036 - Khung cửa Frame_W3036. Tái xuất: Mục 38 của TK: 104084651533/A12(17/06/2021), xuất trả theo BBTH: 01-2021/NQ-DS-TH(03/8/2021) và CV số: 01-2021/CV-NQ-HQ(15/9/2021)#&CN
|
FUJIA DUSHI WOODEN INDUSTY CO., LTD
|
CôNG TY TNHH CHấT LượNG NOBLE
|
2021-04-10
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
7
|
122100015439349
|
Drawer front 33-2 - Mặt hộc kéo DFR33-2. Tái xuất: Mục 25 của TK: 104084645603/A12(17/06/2021), xuất trả theo BBTH: 01-2021/NQ-DS-TH(03/8/2021) và CV số: 01-2021/CV-NQ-HQ(15/9/2021)#&CN
|
FUJIA DUSHI WOODEN INDUSTY CO., LTD
|
CôNG TY TNHH CHấT LượNG NOBLE
|
2021-04-10
|
VIETNAM
|
12 PCE
|
8
|
122100015439349
|
Drawer front 27-3B - Mặt hộc kéo DFR27-3B. Tái xuất: Mục 30 của TK: 104084645603/A12(17/06/2021), xuất trả theo BBTH: 01-2021/NQ-DS-TH(03/8/2021) và CV số: 01-2021/CV-NQ-HQ(15/9/2021)#&CN
|
FUJIA DUSHI WOODEN INDUSTY CO., LTD
|
CôNG TY TNHH CHấT LượNG NOBLE
|
2021-04-10
|
VIETNAM
|
20 PCE
|
9
|
122100015439349
|
Drawer front 18-3B - Mặt hộc kéo DFR18-3B. Tái xuất: Mục 28 của TK: 104084645603/A12(17/06/2021), xuất trả theo BBTH: 01-2021/NQ-DS-TH(03/8/2021) và CV số: 01-2021/CV-NQ-HQ(15/9/2021)#&CN
|
FUJIA DUSHI WOODEN INDUSTY CO., LTD
|
CôNG TY TNHH CHấT LượNG NOBLE
|
2021-04-10
|
VIETNAM
|
25 PCE
|
10
|
122100015439349
|
Drawer front 24 - Mặt hộc kéo DFR24. Tái xuất: Mục 49 của TK: 104084645603/A12(17/06/2021), xuất trả theo BBTH: 01-2021/NQ-DS-TH(03/8/2021) và CV số: 01-2021/CV-NQ-HQ(15/9/2021)#&CN
|
FUJIA DUSHI WOODEN INDUSTY CO., LTD
|
CôNG TY TNHH CHấT LượNG NOBLE
|
2021-04-10
|
VIETNAM
|
7 PCE
|