|
1
|
121800000130081
|
HOT ROLLED STAINLESS STEEL STRIPS WBJ4 , tiêu chuẩn Q/CLWH001-2014 (Thép không gỉ cán nóng, cán phẳng - dạng cuộn,mới 100% ),Cỡ : 2.5mm x 580mm x Cuộn#&CN
|
FUJIAN WUHANG STAINLESS STEEL PRODUCTS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Nhựa Thành Công
|
2018-02-07
|
VIETNAM
|
269070 KGM
|
|
2
|
121800000130081
|
HOT ROLLED STAINLESS STEEL STRIPS WBJ4 , tiêu chuẩn Q/CLWH001-2014 (Thép không gỉ cán nóng, cán phẳng - dạng cuộn,mới 100% ),Cỡ : 2.5mm x 580mm x Cuộn#&CN
|
FUJIAN WUHANG STAINLESS STEEL PRODUCTS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Nhựa Thành Công
|
2018-02-07
|
VIETNAM
|
269070 KGM
|
|
3
|
121800000130081
|
HOT ROLLED STAINLESS STEEL STRIPS WBJ4 , tiêu chuẩn Q/CLWH001-2014 (Thép không gỉ cán nóng, cán phẳng - dạng cuộn,mới 100% ),Cỡ : 2.5mm x 580mm x Cuộn#&CN
|
FUJIAN WUHANG STAINLESS STEEL PRODUCTS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Nhựa Thành Công
|
2018-02-07
|
VIETNAM
|
269070 KGM
|
|
4
|
121800000033273
|
HOT ROLLED STAINLESS STEEL STRIPS WBJ4 , tiêu chuẩn Q/CLWH001-2014 (Thép không gỉ cán nóng, cán phẳng - dạng cuộn,mới 100% ),Cỡ : 3.0mm x 580mm x Cuộn#&CN
|
FUJIAN WUHANG STAINLESS STEEL PRODUCTS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Nhựa Thành Công
|
2018-01-11
|
VIETNAM
|
27640 KGM
|
|
5
|
121800000033273
|
HOT ROLLED STAINLESS STEEL STRIPS WBJ4 , tiêu chuẩn Q/CLWH001-2014 (Thép không gỉ cán nóng, cán phẳng - dạng cuộn,mới 100% ),Cỡ : 2.2mm x 580mm x Cuộn#&CN
|
FUJIAN WUHANG STAINLESS STEEL PRODUCTS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Nhựa Thành Công
|
2018-01-11
|
VIETNAM
|
260088 KGM
|
|
6
|
121800000033273
|
HOT ROLLED STAINLESS STEEL STRIPS WBJ4 , tiêu chuẩn Q/CLWH001-2014 (Thép không gỉ cán nóng, cán phẳng - dạng cuộn,mới 100% ),Cỡ : 3.0mm x 580mm x Cuộn#&CN
|
FUJIAN WUHANG STAINLESS STEEL PRODUCTS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Nhựa Thành Công
|
2018-01-11
|
VIETNAM
|
27640 KGM
|
|
7
|
121800000033273
|
HOT ROLLED STAINLESS STEEL STRIPS WBJ4 , tiêu chuẩn Q/CLWH001-2014 (Thép không gỉ cán nóng, cán phẳng - dạng cuộn,mới 100% ),Cỡ : 2.2mm x 580mm x Cuộn#&CN
|
FUJIAN WUHANG STAINLESS STEEL PRODUCTS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Nhựa Thành Công
|
2018-01-11
|
VIETNAM
|
260088 KGM
|
|
8
|
121800000033273
|
HOT ROLLED STAINLESS STEEL STRIPS WBJ4 , tiêu chuẩn Q/CLWH001-2014 (Thép không gỉ cán nóng, cán phẳng - dạng cuộn,mới 100% ),Cỡ : 3.0mm x 580mm x Cuộn#&CN
|
FUJIAN WUHANG STAINLESS STEEL PRODUCTS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Nhựa Thành Công
|
2018-01-11
|
VIETNAM
|
27640 KGM
|
|
9
|
121800000033273
|
HOT ROLLED STAINLESS STEEL STRIPS WBJ4 , tiêu chuẩn Q/CLWH001-2014 (Thép không gỉ cán nóng, cán phẳng - dạng cuộn,mới 100% ),Cỡ : 2.2mm x 580mm x Cuộn#&CN
|
FUJIAN WUHANG STAINLESS STEEL PRODUCTS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Nhựa Thành Công
|
2018-01-11
|
VIETNAM
|
260088 KGM
|
|
10
|
121800000019155
|
HOT ROLLED STAINLESS STEEL STRIPS WBJ4 , Tiêu chuẩn Q/CLWH001-2014 (Thép không gỉ cán nóng - cán phẳng - dạng cuộn,mới 100% ),Cỡ : 2.2mm x 580mm x Cuộn#&VN
|
FUJIAN WUHANG STAINLESS STEEL PRODUCTS CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Nhựa Thành Công
|
2018-01-06
|
VIETNAM
|
308834 KGM
|