1
|
122100009912583
|
Few-130SX#&Hợp kim ferro wolfram#&VN
|
DONGXING CITY XIUMING TRADING CO., LTD
|
Công ty TNHH công nghiệp YOUNGSUN WOLFRAM Việt Nam
|
2021-02-27
|
VIETNAM
|
9.43 TNE
|
2
|
JJCHPSHHNC200578
|
AMV-01#&Ammonium Metavanadate#&VN
|
HONGKONG SOUTH STAR INTERNATIONAL INVESTMENT LIMITED
|
Công ty TNHH công nghiệp YOUNGSUN WOLFRAM Việt Nam
|
2020-11-03
|
VIETNAM
|
48 TNE
|
3
|
350010034367
|
AMV-01#&Ammonium Metavanadate#&VN
|
HONGKONG SOUTH STAR INTERNATIONAL INVESTMENT LIMITED
|
Công ty TNHH công nghiệp YOUNGSUN WOLFRAM Việt Nam
|
2020-03-20
|
VIETNAM
|
28.8 TNE
|
4
|
YMLUI492317640
|
AMV-01#&Ammonium Metavanadate#&VN
|
DONGXING CITY XIUMING TRADING CO., LTD
|
Công ty TNHH công nghiệp YOUNGSUN WOLFRAM Việt Nam
|
2020-02-26
|
VIETNAM
|
24 TNE
|
5
|
HHHPH200000345
|
AMV-01#&Ammonium Metavanadate#&VN
|
DONGXING CITY XIUMING TRADING CO., LTD
|
Công ty TNHH công nghiệp YOUNGSUN WOLFRAM Việt Nam
|
2020-02-25
|
VIETNAM
|
48 TNE
|
6
|
YMLUI492324822
|
CaV#&Calcium Vanadate Mixture#&VN
|
DONGXING CITY XIUMING TRADING CO., LTD
|
Công ty TNHH công nghiệp YOUNGSUN WOLFRAM Việt Nam
|
2020-01-12
|
VIETNAM
|
22 TNE
|
7
|
YMLUI492324822
|
CaV#&Calcium Vanadate Mixture#&VN
|
DONGXING CITY XIUMING TRADING CO., LTD
|
Công ty TNHH công nghiệp YOUNGSUN WOLFRAM Việt Nam
|
2020-01-12
|
VIETNAM
|
22 TNE
|
8
|
350910165376
|
AMV-01#&Ammonium Metavanadate#&VN
|
DONGXING CITY XIUMING TRADING CO., LTD
|
Công ty TNHH công nghiệp YOUNGSUN WOLFRAM Việt Nam
|
2019-11-14
|
VIETNAM
|
14.4 TNE
|
9
|
350910165376
|
AMV-01#&Ammonium Metavanadate#&VN
|
DONGXING CITY XIUMING TRADING CO., LTD
|
Công ty TNHH công nghiệp YOUNGSUN WOLFRAM Việt Nam
|
2019-11-14
|
VIETNAM
|
14.4 TNE
|
10
|
350910165376
|
AMV-01#&Ammonium Metavanadate#&VN
|
DONGXING CITY XIUMING TRADING CO., LTD
|
Công ty TNHH công nghiệp YOUNGSUN WOLFRAM Việt Nam
|
2019-11-14
|
VIETNAM
|
14.4 TNE
|