1
|
122200015648994
|
Đầu nối đực và cái, làm bằng gang đúc. Hàng đã qua sử dụng#&CN
|
ANDRITZ (CHINA) LTD
|
CôNG TY TNHH ANDRITZ VIệT NAM
|
2022-03-23
|
VIETNAM
|
65 PCE
|
2
|
122200015648994
|
Đầu nối vuông, làm bằng gang đúc. Hàng đã qua sử dụng#&CN
|
ANDRITZ (CHINA) LTD
|
CôNG TY TNHH ANDRITZ VIệT NAM
|
2022-03-23
|
VIETNAM
|
130 PCE
|
3
|
122200015648994
|
Đầu nối cái, làm bằng gang đúc. Hàng đã qua sử dụng#&CN
|
ANDRITZ (CHINA) LTD
|
CôNG TY TNHH ANDRITZ VIệT NAM
|
2022-03-23
|
VIETNAM
|
65 PCE
|
4
|
122200015648994
|
Đầu nối thẳng, làm bằng gang đúc. Hàng đã qua sử dụng#&CN
|
ANDRITZ (CHINA) LTD
|
CôNG TY TNHH ANDRITZ VIệT NAM
|
2022-03-23
|
VIETNAM
|
65 PCE
|
5
|
122200015648994
|
Đầu nối chữ T, làm bằng gang đúc. Hàng đã qua sử dụng#&CN
|
ANDRITZ (CHINA) LTD
|
CôNG TY TNHH ANDRITZ VIệT NAM
|
2022-03-23
|
VIETNAM
|
65 PCE
|
6
|
122200015648994
|
Đầu nối, làm bằng gang đúc. Hàng đã qua sử dụng#&CN
|
ANDRITZ (CHINA) LTD
|
CôNG TY TNHH ANDRITZ VIệT NAM
|
2022-03-23
|
VIETNAM
|
65 PCE
|
7
|
122200015648994
|
Áp kế. Hàng đã qua sử dụng#&CN
|
ANDRITZ (CHINA) LTD
|
CôNG TY TNHH ANDRITZ VIệT NAM
|
2022-03-23
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
8
|
122200015648994
|
Đầu nối áp kế, làm bằng gang đúc. Hàng đã qua sử dụng#&CN
|
ANDRITZ (CHINA) LTD
|
CôNG TY TNHH ANDRITZ VIệT NAM
|
2022-03-23
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
9
|
122200015648994
|
Thiết bị làm mát của máy hàn, model: N/A, nhà sx: EFD. Hàng đã qua sử dụng#&CN
|
ANDRITZ (CHINA) LTD
|
CôNG TY TNHH ANDRITZ VIệT NAM
|
2022-03-23
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
10
|
122200015648994
|
Van kiểm, DN20, model: 9596. Nhà sx: SPX. Hàng đã qua sử dụng#&CN
|
ANDRITZ (CHINA) LTD
|
CôNG TY TNHH ANDRITZ VIệT NAM
|
2022-03-23
|
VIETNAM
|
1 PCE
|