1
|
132000008400684
|
SUGA-4P-EQM-04#&Thiết bị kiểm tra tấm mạch in ( Đồ gá đốt cố định IC,kiểm tra chức năng ghi IC,cho máy huấn luyện động vật,loại:PIF15002 RX|ST-125,chất liệu:nhựa) Hàng đã qua sử dụng#&CN
|
SUGA MACAO COMMERCIAL OFFSHORE LIMITED
|
Công ty TNHH 4P
|
2020-11-06
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
2
|
132000008399759
|
SUGA-4P-EQM-06#&Thiết bị kiểm tra chức năng liên kết của mạch tích hợp trên bảng mạch#&CN
|
SUGA MACAO COMMERCIAL OFFSHORE LIMITED
|
Công ty TNHH 4P
|
2020-11-06
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
3
|
132000008399759
|
SUGA-4P-EQM-05#&Thiết bị lập trình có đầu kết nối, hiệu TEXAS INSTRUMENTS#&CN
|
SUGA MACAO COMMERCIAL OFFSHORE LIMITED
|
Công ty TNHH 4P
|
2020-11-06
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
4
|
132000008399759
|
SUGA-4P-EQM-04#&Thiết bị kiểm tra tấm mạch in ( Đồ gá kiểm tra dùng để thử nghiệm bản mạch PCB.)#&CN
|
SUGA MACAO COMMERCIAL OFFSHORE LIMITED
|
Công ty TNHH 4P
|
2020-11-06
|
VIETNAM
|
14 PCE
|
5
|
132000007096199
|
SUGA-4P-0003#&Mạch điện tử tích hợp#&CN
|
SUGA MACAO COMMERCIAL OFFSHORE LIMITED
|
Công ty TNHH 4P
|
2020-09-04
|
VIETNAM
|
1385 PCE
|
6
|
132000007096199
|
SUGA-4P-0002#&Đi-ốt#&CN
|
SUGA MACAO COMMERCIAL OFFSHORE LIMITED
|
Công ty TNHH 4P
|
2020-09-04
|
VIETNAM
|
423 PCE
|
7
|
132000007096199
|
SUGA-4P-0001#&Bản mạch in chưa gắn linh kiện#&CN
|
SUGA MACAO COMMERCIAL OFFSHORE LIMITED
|
Công ty TNHH 4P
|
2020-09-04
|
VIETNAM
|
412 PCE
|
8
|
132000007096199
|
SUGA-4P-0027#&Keo dính chân linh kiện ( polypropylen là thành phần chính)#&CN
|
SUGA MACAO COMMERCIAL OFFSHORE LIMITED
|
Công ty TNHH 4P
|
2020-09-04
|
VIETNAM
|
32.55 GDW
|
9
|
132000007096199
|
SUGA-4P-0026#&Keo dính chân linh kiện #&CN
|
SUGA MACAO COMMERCIAL OFFSHORE LIMITED
|
Công ty TNHH 4P
|
2020-09-04
|
VIETNAM
|
700.4 GDW
|
10
|
132000007096199
|
SUGA-4P-0017#&Dây tráng thiếc#&CN
|
SUGA MACAO COMMERCIAL OFFSHORE LIMITED
|
Công ty TNHH 4P
|
2020-09-04
|
VIETNAM
|
29128 PCE
|